GDP bình quân đầu người của Afghanistan vào năm 2023 là 415.71 USD/người theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GDP bình quân đầu người Afghanistan tăng 58.45 USD/người so với con số 357.26 USD/người trong năm 2022.
Ước tính GDP bình quân đầu người Afghanistan năm 2024 là 483.72 USD/người nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Afghanistan và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu GDP bình quân đầu người của Afghanistan được ghi nhận vào năm 2000 là 174.93 USD/người, trải qua khoảng thời gian 23 năm, đến nay giá trị GDP bình quân đầu người mới nhất là 415.71 USD/người. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 651.42 USD/người vào năm 2012.
Biểu đồ GDP bình quân đầu người của Afghanistan giai đoạn 2000 - 2023
Quan sát Biểu đồ GDP bình quân đầu người của Afghanistan giai đoạn 2000 - 2023 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 2000 - 2023 chỉ số GDP bình quân đầu người:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2012 là 651.42 USD/người
- có giá trị thấp nhất vào năm 2001 là 138.71 USD/người
Bảng số liệu GDP bình quân đầu người của Afghanistan qua các năm
Bảng số liệu GDP bình quân đầu người của Afghanistan giai đoạn (2000 - 2023) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
| Năm | GDP bình quân đầu người |
|---|---|
| 2023 | 416 |
| 2022 | 357 |
| 2021 | 357 |
| 2020 | 511 |
| 2019 | 497 |
| 2018 | 491 |
| 2017 | 525 |
| 2016 | 522 |
| 2015 | 566 |
| 2014 | 625 |
| 2013 | 637 |
| 2012 | 651 |
| 2011 | 607 |
| 2010 | 561 |
| 2009 | 452 |
| 2008 | 382 |
| 2007 | 376 |
| 2006 | 274 |
| 2005 | 254 |
| 2004 | 222 |
| 2003 | 199 |
| 2002 | 179 |
| 2001 | 139 |
| 2000 | 175 |
Đơn vị: USD/người
Các số liệu liên quan
| Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| GDP bình quân đầu người | 416 | 357 | 651 | 139 | USD/người | 2000-2023 |
| GDP | 17,233,051,620 | 14,497,243,872 | 20,497,128,556 | 2,813,571,754 | USD | 2000-2023 |
| GNP | 17,315,384,703 | 14,540,297,386 | 20,559,672,325 | 548,888,849 | USD | 1960-2023 |
So sánh GDP bình quân đầu người với các nước khác
| Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|
| Nhật Bản | 32,476 | 33,767 | 49,145 | 509 | 1960-2024 |
| Mozambique | 647 | 623 | 697 | 192 | 1991-2024 |
| Monaco | 256,581 | 226,052 | 256,581 | 12,098 | 1970-2023 |
| Angola | 2,122 | 2,308 | 5,086 | 335 | 1980-2024 |
| Mauritius | 11,872 | 11,613 | 11,872 | 240 | 1960-2024 |
| Honduras | 3,426 | 3,232 | 3,426 | 163 | 1960-2024 |
| Croatia | 23,931 | 21,865 | 23,931 | 2,321 | 1990-2024 |
| Peru | 8,452 | 7,907 | 8,452 | 253 | 1960-2024 |
| Iran | 4,771 | 4,466 | 8,114 | 196 | 1960-2024 |
| Thái Lan | 7,345 | 7,182 | 7,606 | 103 | 1960-2024 |
| [+ thêm] | |||||
Đơn vị: USD/người