GDP

Tổng sản phẩm quốc nội viết tắt là GDP (Gross Domestic Product) là giá trị của toàn bộ lượng hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được tạo ra trên lãnh thổ một nền kinh tế tính trong một thời kỳ (thường là 1 năm). Thống kê dữ liệu GDP các...[xem thêm]

Quốc giaMới nhấtTrước đóCao nhấtThấp nhấtGiai đoạn
Hàn Quốc...1,798,533,915,0911,798,533,915,0912,417,558,2891960-2021
Niger...14,950,949,87514,950,949,875449,526,8731960-2021
Việt Nam...362,637,524,071362,637,524,0716,293,304,9751985-2021
Tonga......512,350,05930,036,4171975-2020
Cuba......107,352,000,0005,693,005,2001970-2020
Liberia...3,486,741,3703,486,741,370748,000,0002000-2021
Bahrain...38,868,663,03238,868,663,0323,052,393,6171980-2021
Tuvalu...63,100,96263,100,9628,824,4481990-2021
Argentina...491,492,700,657643,628,665,30218,272,123,6641962-2021
Thụy Điển...627,437,898,887627,437,898,88715,822,585,0341960-2021
[+]

Đơn vị: USD

GDP bình quân đầu người

GDP bình quân đầu người, hay Tổng thu nhập bình quân đầu người của một quốc gia, được tính bằng cách lấy tổng sản phẩm quốc nội chia cho dân số giữa năm. GDP là tổng giá trị gia tăng của tất cả các nhà sản xuất cư trú trong...[xem thêm]

Quốc giaMới nhấtTrước đóCao nhấtThấp nhấtGiai đoạn
Senegal...1,6061,6063011960-2021
Thụy Điển...60,23961,1272,1141960-2021
Hungary...18,77318,7733,3501991-2021
Nam Phi...6,9948,8115121960-2021
Ai Cập...3,8763,8761631965-2021
El Salvador...4,4094,4092741965-2021
Uzbekistan...1,9832,7543831990-2021
Trung Quốc...12,55612,556711960-2021
Bỉ...51,76851,7681,2741960-2021
Gabon...8,01710,8102821960-2021
[+]

Đơn vị: USD/người

GNP

Tổng sản phẩm quốc dân viết tắt là GNP (Gross Nationnal Product) là giá trị của toàn bộ lượng hàng hóa và dịch vụ cuối cùng do công dân một nước tạo ra được tính trong một thời kỳ (thường là một năm)....[xem thêm]

Quốc giaMới nhấtTrước đóCao nhấtThấp nhấtGiai đoạn
Bangladesh...438,175,109,839438,175,109,8398,108,053,5151973-2021
Somalia...7,251,708,9147,251,708,914180,179,8111960-2021
Ba Lan...644,048,136,927644,048,136,92762,591,748,9951990-2021
Nam Sudan......17,413,371,5938,550,148,9802011-2015
Togo...8,435,586,6288,435,586,628120,652,7061960-2021
Ấn Độ...3,123,966,782,5973,123,966,782,59736,878,683,7251960-2021
Puerto Rico......70,765,000,0001,676,400,0001960-2020
Malta...16,048,778,15716,048,778,157270,010,7151970-2021
Iraq...206,086,533,724233,577,245,129401,547,5501980-2021
Sierra Leone...4,057,600,5934,896,148,549332,110,0931964-2021
[+]

Đơn vị: USD