GNP của Yemen

GNP của Yemen vào năm 2018 là 21,606 USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GNP Yemen giảm 5,236 USD so với con số 26,842 USD trong năm 2017.

Ước tính GNP Yemen năm 2019 là 17,392 USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Yemen và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.

Số liệu GNP của Yemen được ghi nhận vào năm 1990 là 12,563 USD, trải qua khoảng thời gian 28 năm, đến nay giá trị GNP mới nhất là 21,606 USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 43,216 USD vào năm 2014.

Biểu đồ GNP của Yemen giai đoạn 1990 - 2018

Quan sát Biểu đồ GNP của Yemen giai đoạn 1990 - 2018 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1990 - 2018 chỉ số GNP:

  • đạt đỉnh cao nhất vào năm 2014 là 43,216 USD
  • có giá trị thấp nhất vào năm 1996 là 5,926 USD

Bảng số liệu GNP của Yemen qua các năm

Bảng số liệu GNP của Yemen giai đoạn (1990 - 2018) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.

NămGNP
201821,606
201726,842
201631,318
201542,439
201443,216
201338,600
201233,832
201130,389
201029,088
200923,958
200824,996
200720,300
200617,829
200515,119
200412,521
200310,751
20029,875
20019,162
20008,902
19996,944
19985,965
19976,225
19965,926
199512,240
199427,488
199321,329
199217,542
199114,180
199012,563

Đơn vị: USD

Các số liệu liên quan

So sánh GNP với các nước khác

Quốc giaMới nhấtTrước đóCao nhấtThấp nhấtGiai đoạn
Ghana72,989,253,31277,088,309,09377,088,309,0931,209,859,1551960-2022
Ireland382,869,674,217383,333,737,151383,333,737,1512,056,603,3461960-2022
Cộng hòa Síp27,052,112,20426,896,039,47528,366,739,791578,311,6231976-2022
Bờ Biển Ngà67,834,628,59769,573,688,45669,573,688,456556,461,9711960-2022
Quần đảo Marshall296,541,935282,690,628296,541,935135,250,4001995-2022
Mali18,067,642,89518,419,319,47018,419,319,470274,847,7281967-2022
Cộng hòa Trung Phi2,509,339,9242,688,202,2192,688,202,219111,747,7361960-2022
Cộng hòa Congo14,773,842,20214,241,681,41717,656,361,655129,555,5691960-2022
Syria8,556,706,12710,707,497,858236,137,193,7648,556,706,1272000-2021
Turkmenistan55,770,840,77149,698,385,71455,770,840,7712,396,081,7991993-2022
[+]

Đơn vị: USD