GDP bình quân đầu người của Malawi vào năm 2024 là 508.37 USD/người theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GDP bình quân đầu người Malawi giảm 93.97 USD/người so với con số 602.34 USD/người trong năm 2023.
Ước tính GDP bình quân đầu người Malawi năm 2025 là 429.06 USD/người nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Malawi và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu GDP bình quân đầu người của Malawi được ghi nhận vào năm 1980 là 287.47 USD/người, trải qua khoảng thời gian 44 năm, đến nay giá trị GDP bình quân đầu người mới nhất là 508.37 USD/người. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 763.06 USD/người vào năm 2011.
Biểu đồ GDP bình quân đầu người của Malawi giai đoạn 1980 - 2024
Quan sát Biểu đồ GDP bình quân đầu người của Malawi giai đoạn 1980 - 2024 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1980 - 2024 chỉ số GDP bình quân đầu người:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2011 là 763.06 USD/người
- có giá trị thấp nhất vào năm 1994 là 169.20 USD/người
Bảng số liệu GDP bình quân đầu người của Malawi qua các năm
Bảng số liệu GDP bình quân đầu người của Malawi giai đoạn (1980 - 2024) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
| Năm | GDP bình quân đầu người |
|---|---|
| 2024 | 508 |
| 2023 | 602 |
| 2022 | 604 |
| 2021 | 617 |
| 2020 | 603 |
| 2019 | 581 |
| 2018 | 533 |
| 2017 | 496 |
| 2016 | 451 |
| 2015 | 540 |
| 2014 | 530 |
| 2013 | 497 |
| 2012 | 558 |
| 2011 | 763 |
| 2010 | 683 |
| 2009 | 626 |
| 2008 | 554 |
| 2007 | 475 |
| 2006 | 441 |
| 2005 | 414 |
| 2004 | 405 |
| 2003 | 383 |
| 2002 | 428 |
| 2001 | 215 |
| 2000 | 224 |
| 1999 | 234 |
| 1998 | 236 |
| 1997 | 367 |
| 1996 | 321 |
| 1995 | 200 |
| 1994 | 169 |
| 1993 | 293 |
| 1992 | 258 |
| 1991 | 326 |
| 1990 | 287 |
| 1989 | 252 |
| 1988 | 229 |
| 1987 | 208 |
| 1986 | 218 |
| 1985 | 216 |
| 1984 | 240 |
| 1983 | 252 |
| 1982 | 253 |
| 1981 | 276 |
| 1980 | 287 |
Đơn vị: USD/người
Các số liệu liên quan
| Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| GDP bình quân đầu người | 508 | 602 | 763 | 169 | USD/người | 1980-2024 |
| GDP | 11,008,925,323 | 12,712,150,082 | 12,712,150,082 | 1,646,442,273 | USD | 1980-2024 |
| GNP | 10,620,512,202 | 12,349,147,693 | 12,349,147,693 | 1,646,442,273 | USD | 1980-2024 |
So sánh GDP bình quân đầu người với các nước khác
| Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|
| Qatar | 76,276 | 80,196 | 108,470 | 2,594 | 1970-2024 |
| Quần đảo Solomon | 2,149 | 2,042 | 2,278 | 153 | 1967-2024 |
| Grenada | 11,872 | 11,246 | 11,872 | 737 | 1977-2024 |
| Colombia | 7,914 | 6,947 | 8,279 | 258 | 1960-2024 |
| Việt Nam | 4,717 | 4,282 | 4,717 | 98 | 1985-2024 |
| Guyana | 29,884 | 20,765 | 29,884 | 289 | 1960-2024 |
| Thái Lan | 7,345 | 7,182 | 7,606 | 103 | 1960-2024 |
| Trung Quốc | 13,303 | 12,614 | 13,303 | 71 | 1960-2024 |
| Tajikistan | 1,341 | 1,161 | 1,341 | 137 | 1990-2024 |
| Andorra | 49,304 | 46,812 | 49,304 | 3,935 | 1970-2024 |
| [+ thêm] | |||||
Đơn vị: USD/người