Xuất khẩu Estonia

Xuất khẩu của Estonia vào năm 2021 là 29.12 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Xuất khẩu Estonia tăng 7.39 tỷ USD so với con số 21.73 tỷ USD trong năm 2020.

Ước tính Xuất khẩu Estonia năm 2022 là 39.02 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Estonia và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.

Số liệu Xuất khẩu của Estonia được ghi nhận vào năm 1993 là 2.57 tỷ USD, trải qua khoảng thời gian 29 năm, đến nay giá trị Xuất khẩu mới nhất là 29.12 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 29.12 tỷ USD vào năm 2021.

Biểu đồ Xuất khẩu của Estonia giai đoạn 1993 - 2021

Quan sát Biểu đồ Xuất khẩu của Estonia giai đoạn 1993 - 2021 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1993 - 2021 chỉ số Xuất khẩu:

  • đạt đỉnh cao nhất vào năm 2021 là 29.12 tỷ USD
  • có giá trị thấp nhất vào năm 1993 là 2.57 tỷ USD

Bảng số liệu Xuất khẩu của Estonia qua các năm

Bảng số liệu Xuất khẩu của Estonia giai đoạn (1993 - 2021) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.

NămXuất khẩu
202129,119,437,815
202021,731,484,847
201922,964,765,757
201822,761,485,755
201720,411,337,064
201618,537,893,089
201517,725,575,722
201421,804,108,132
201321,239,933,055
201219,844,301,075
201120,104,199,024
201014,652,236,229
200911,949,522,089
200816,160,988,721
200714,052,834,656
200610,769,819,345
20059,230,780,997
20047,418,642,236
20035,644,211,834
20024,270,175,191
20013,831,095,694
20003,504,490,924
19994,022,130,537
19984,178,072,088
19973,627,803,201
19962,932,836,520
19952,967,518,489
19942,848,889,768
19932,573,466,526

Đơn vị: USD

Các số liệu liên quan

So sánh Xuất khẩu với các nước khác

Quốc giaMới nhấtTrước đóCao nhấtThấp nhấtGiai đoạn
Guyana......752,856,48082,949,3091960-2005
Ấn Độ...679,680,586,360679,680,586,3601,652,701,6531960-2021
Cameroon...7,575,052,2028,590,854,825178,688,8471965-2021
Bồ Đào Nha...105,509,019,988105,509,019,9881,549,504,8811970-2021
Cộng hòa Trung Phi...357,002,528357,682,88626,101,6641960-2021
Tajikistan......1,755,618,387469,534,8841993-2020
Lebanon...6,020,232,98814,518,739,635498,732,2551989-2021
Paraguay...14,210,767,07814,990,802,32560,198,4131965-2021
Malta...26,174,571,26026,174,571,260110,771,0691970-2021
Mali...5,662,920,6865,662,920,68631,300,6921967-2021
[+]

Đơn vị: USD

Xuất khẩu là gì?

Thống kê dữ liệu Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ (theo giá đô la Mỹ hiện tại) Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ đại diện cho giá trị của tất cả hàng hóa và các dịch vụ thị trường khác được cung cấp cho phần còn lại của thế giới. Chúng bao gồm giá trị của hàng hóa, vận chuyển hàng hóa, bảo hiểm, vận tải, du lịch, tiền bản quyền, phí giấy phép và các dịch vụ khác, chẳng hạn như dịch vụ truyền thông, xây dựng, tài chính, thông tin, kinh doanh, cá nhân và chính phủ. Chúng loại trừ tiền bồi thường cho nhân viên và thu nhập đầu tư (trước đây được gọi là dịch vụ nhân tố) và các khoản thanh toán chuyển nhượng. Dữ liệu được tính bằng đô la Mỹ hiện tại....

Xem thêm