Xuất khẩu Lithuania

Xuất khẩu của Lithuania vào năm 2022 là 61.64 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Xuất khẩu Lithuania tăng 8.16 tỷ USD so với con số 53.48 tỷ USD trong năm 2021.

Ước tính Xuất khẩu Lithuania năm 2023 là 71.04 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Lithuania và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.

Số liệu Xuất khẩu của Lithuania được ghi nhận vào năm 1995 là 2.92 tỷ USD, trải qua khoảng thời gian 27 năm, đến nay giá trị Xuất khẩu mới nhất là 61.64 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 61.64 tỷ USD vào năm 2022.

Biểu đồ Xuất khẩu của Lithuania giai đoạn 1995 - 2022

Quan sát Biểu đồ Xuất khẩu của Lithuania giai đoạn 1995 - 2022 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1995 - 2022 chỉ số Xuất khẩu:

  • đạt đỉnh cao nhất vào năm 2022 là 61.64 tỷ USD
  • có giá trị thấp nhất vào năm 1995 là 2.92 tỷ USD

Bảng số liệu Xuất khẩu của Lithuania qua các năm

Bảng số liệu Xuất khẩu của Lithuania giai đoạn (1995 - 2022) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.

NămXuất khẩu
202261,639,412,247
202153,483,244,791
202041,640,278,273
201942,336,365,375
201840,423,966,585
201735,148,120,645
201629,094,549,836
201528,498,382,257
201435,075,482,148
201336,599,310,829
201233,580,700,076
201131,728,784,749
201023,740,962,644
200919,363,046,984
200827,541,583,492
200720,500,472,085
200617,215,943,029
200514,387,565,618
200411,035,742,673
20038,681,096,447
20026,759,675,965
20015,396,323,694
20004,447,864,480
19993,556,785,498
19984,397,764,350
19974,550,757,877
19963,516,750,971
19952,923,572,225

Đơn vị: USD

Các số liệu liên quan

So sánh Xuất khẩu với các nước khác

Quốc giaMới nhấtTrước đóCao nhấtThấp nhấtGiai đoạn
Barbados2,002,300,0001,494,850,0002,242,250,000202,627,0981975-2022
Swaziland2,099,916,8392,137,033,4642,137,033,46416,939,9931960-2022
Greenland1,146,647,1181,108,350,8911,358,435,085589,145,8182003-2021
Cộng hòa Congo10,093,180,1657,833,396,31911,524,199,11826,943,5461960-2022
Ý750,824,732,037691,207,511,819750,824,732,03717,194,739,7771970-2022
Thụy Điển313,830,348,178297,447,345,127313,830,348,1783,310,997,3541960-2022
Bulgaria62,514,132,12051,602,387,97862,514,132,1204,138,580,8511980-2022
Hungary161,746,384,711145,580,806,501161,746,384,7119,305,672,4481991-2022
Uganda5,478,099,2796,392,924,4996,392,924,499107,812,3691960-2022
Macedonia10,158,049,7739,161,077,93710,158,049,773876,165,6781990-2022
[+]

Đơn vị: USD

Xuất khẩu là gì?

Thống kê dữ liệu Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ (theo giá đô la Mỹ hiện tại) Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ đại diện cho giá trị của tất cả hàng hóa và các dịch vụ thị trường khác được cung cấp cho phần còn lại của thế giới. Chúng bao gồm giá trị của hàng hóa, vận chuyển hàng hóa, bảo hiểm, vận tải, du lịch, tiền bản quyền, phí giấy phép và các dịch vụ khác, chẳng hạn như dịch vụ truyền thông, xây dựng, tài chính, thông tin, kinh doanh, cá nhân và chính phủ. Chúng loại trừ tiền bồi thường cho nhân viên và thu nhập đầu tư (trước đây được gọi là dịch vụ nhân tố) và các khoản thanh toán chuyển nhượng. Dữ liệu được tính bằng đô la Mỹ hiện tại....

Xem thêm