Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Macao vào năm 2021 là 29.91 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GDP Macao tăng 4.32 tỷ USD so với con số 25.59 tỷ USD trong năm 2020.
Ước tính GDP Macao năm 2022 là 34.95 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Macao và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu GDP của Macao được ghi nhận vào năm 1982 là 1.14 tỷ USD, trải qua khoảng thời gian 40 năm, đến nay giá trị GDP mới nhất là 29.91 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 55.28 tỷ USD vào năm 2018.
Biểu đồ GDP của Macao giai đoạn 1982 - 2021
Quan sát Biểu đồ GDP của Macao giai đoạn 1982 - 2021 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1982 - 2021 chỉ số GDP:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2018 là 55.28 tỷ USD
- có giá trị thấp nhất vào năm 1983 là 1.13 tỷ USD
Bảng số liệu GDP của Macao qua các năm
Bảng số liệu GDP của Macao giai đoạn (1982 - 2021) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | GDP | GDP (theo PPP) | Tăng trưởng GDP |
---|---|---|---|
2021 | 29,905,190,182 | 48,590,726,567 | 17.99% |
2020 | 25,586,111,076 | 39,538,790,905 | -54.01% |
2019 | 55,204,758,070 | 84,951,341,159 | -2.51% |
2018 | 55,284,360,483 | 85,608,986,581 | 6.46% |
2017 | 50,440,941,939 | 78,534,544,016 | 9.98% |
2016 | 45,070,605,746 | 70,409,197,227 | -0.68% |
2015 | 45,047,964,934 | 70,022,650,972 | -21.51% |
2014 | 54,903,031,138 | 90,217,341,072 | -2.05% |
2013 | 51,536,304,808 | 88,662,888,143 | 10.75% |
2012 | 43,189,526,778 | 75,587,734,813 | 9.24% |
2011 | 36,845,925,519 | 66,543,283,703 | 21.62% |
2010 | 28,241,858,489 | 53,601,936,357 | 25.12% |
2009 | 21,587,740,942 | 42,330,728,676 | 1.27% |
2008 | 21,027,044,551 | 41,531,955,371 | 3.39% |
2007 | 18,439,876,056 | 39,413,761,109 | 14.48% |
2006 | 14,874,147,024 | 33,523,514,323 | 13.39% |
2005 | 12,160,002,996 | 28,679,784,811 | 8.08% |
2004 | 10,643,215,078 | 25,729,971,313 | 26.63% |
2003 | 8,246,521,717 | 19,787,740,811 | 11.64% |
2002 | 7,371,723,056 | 17,381,436,790 | 8.91% |
2001 | 6,860,272,608 | 15,714,482,104 | 2.89% |
2000 | 6,774,193,548 | 14,936,826,403 | 5.75% |
1999 | 6,547,629,475 | 13,812,151,422 | -2.36% |
1998 | 6,797,764,075 | 13,949,169,475 | -4.57% |
1997 | 7,267,563,603 | 14,454,655,687 | -0.28% |
1996 | 7,176,892,950 | 14,249,402,691 | -0.42% |
1995 | 7,046,110,595 | 14,052,080,220 | 3.30% |
1994 | 6,311,194,302 | 13,324,278,876 | 4.25% |
1993 | 5,665,570,561 | 12,513,570,069 | 5.19% |
1992 | 4,914,391,079 | 11,621,107,257 | 13.30% |
1991 | 3,765,226,191 | 10,028,439,878 | 3.66% |
1990 | 3,246,477,995 | 9,357,960,257 | 7.98% |
1989 | 2,705,659,767 | ... | 5.02% |
1988 | 2,288,759,545 | ... | 7.81% |
1987 | 1,957,726,785 | ... | 14.29% |
1986 | 1,532,097,040 | ... | 6.69% |
1985 | 1,362,079,312 | ... | 0.73% |
1984 | 1,304,353,237 | ... | 8.46% |
1983 | 1,133,008,226 | ... | 10.02% |
1982 | 1,142,503,775 | ... | ... |
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
GDP bình quân đầu người | ... | 45,422 | 93,023 | 4,342 | USD/người | 1982-2021 |
GDP | ... | 29,905,190,182 | 55,284,360,483 | 1,133,008,226 | USD | 1982-2021 |
GNP | ... | ... | 48,964,995,973 | 1,147,492,819 | USD | 1982-2020 |
So sánh GDP với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Tajikistan | ... | 8,746,270,636 | 9,112,544,556 | 860,521,119 | 1990-2021 |
Lithuania | ... | 65,503,849,705 | 65,503,849,705 | 7,867,140,395 | 1995-2021 |
Palau | ... | ... | 298,300,000 | 146,297,500 | 2000-2020 |
Bangladesh | ... | 416,264,942,893 | 416,264,942,893 | 4,274,893,913 | 1960-2021 |
Luxembourg | ... | 86,710,803,337 | 86,710,803,337 | 703,925,706 | 1960-2021 |
Slovakia | ... | 114,870,706,410 | 114,870,706,410 | 12,747,380,650 | 1990-2021 |
Samoa | ... | 788,389,972 | 852,007,105 | 95,572,173 | 1982-2021 |
Papua New Guinea | ... | 26,594,277,246 | 26,594,277,246 | 230,496,033 | 1960-2021 |
Nicaragua | ... | 14,013,022,092 | 14,013,022,092 | 223,854,667 | 1960-2021 |
Kyrgyzstan | ... | 8,543,423,503 | 8,871,026,074 | 1,249,061,487 | 1990-2021 |
[+] |
Đơn vị: USD