Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Gambia vào năm 2021 là 196.46 theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Gambia tăng 13.48 so với con số 182.98 trong năm 2020.
Ước tính Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Gambia năm 2022 là 210.93 nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Gambia và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Gambia được ghi nhận vào năm 1961 là 2.28, trải qua khoảng thời gian 61 năm, đến nay giá trị Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) mới nhất là 196.46. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 196.46 vào năm 2021.
Biểu đồ Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Gambia giai đoạn 1961 - 2021
Quan sát Biểu đồ Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Gambia giai đoạn 1961 - 2021 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1961 - 2021 chỉ số Chỉ số giá tiêu dùng (CPI):
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2021 là 196.46
- có giá trị thấp nhất vào năm 1961 là 2.28
Bảng số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Gambia qua các năm
Bảng số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Gambia giai đoạn (1961 - 2021) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) |
---|---|
2021 | 196.46 |
2020 | 182.98 |
2019 | 172.73 |
2018 | 161.26 |
2017 | 151.38 |
2016 | 140.13 |
2015 | 130.68 |
2014 | 122.35 |
2013 | 115.48 |
2012 | 109.25 |
2011 | 104.80 |
2010 | 100.00 |
2009 | 95.19 |
2008 | 91.04 |
2007 | 87.17 |
2006 | 82.73 |
2005 | 81.06 |
2004 | 77.32 |
2003 | 67.70 |
2002 | 57.85 |
2001 | 53.26 |
2000 | 50.97 |
1999 | 50.54 |
1998 | 48.69 |
1997 | 48.15 |
1996 | 46.85 |
1995 | 46.34 |
1994 | 43.32 |
1993 | 42.59 |
1992 | 40.00 |
1991 | 36.54 |
1990 | 33.63 |
1989 | 29.98 |
1988 | 27.69 |
1987 | 24.79 |
1986 | 20.07 |
1985 | 12.82 |
1984 | 10.83 |
1983 | 8.87 |
1982 | 8.02 |
1981 | 7.23 |
1980 | 6.83 |
1979 | 6.39 |
1978 | 6.02 |
1977 | 5.53 |
1976 | 4.92 |
1975 | 4.21 |
1974 | 3.34 |
1973 | 3.06 |
1972 | 2.86 |
1971 | 2.63 |
1970 | 2.55 |
1969 | 2.61 |
1968 | 2.48 |
1967 | 2.38 |
1966 | 2.35 |
1965 | 2.34 |
1964 | 2.31 |
1963 | 2.42 |
1962 | 2.32 |
1961 | 2.28 |
thập phân
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) | ... | 196.46 | 196.46 | 2.28 | thập phân | 1961-2021 |
Tỷ lệ Lạm phát | ... | 7.37% | 56.56% | -4.54% | % | 1962-2021 |
So sánh Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Maldives | ... | 135.42 | 136.56 | 24.80 | 1985-2021 |
Mexico | ... | 154.68 | 154.68 | 0.01 | 1960-2021 |
Ukraine | ... | ... | 289.35 | 0.20 | 1993-2020 |
Campuchia | ... | 137.85 | 137.85 | 44.51 | 1994-2021 |
Lào | ... | 148.16 | 148.16 | 1.68 | 1988-2021 |
Sudan | ... | 16,245.89 | 16,245.89 | 0.01 | 1979-2021 |
Macao | ... | ... | 145.21 | 45.61 | 1988-2020 |
Nam Phi | ... | 171.60 | 171.60 | 1.77 | 1960-2021 |
Botswana | ... | 163.63 | 163.63 | 3.04 | 1974-2021 |
Bangladesh | ... | 200.44 | 200.44 | 24.28 | 1986-2021 |
[+] |
Đơn vị: thập phân