Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Trung Quốc vào năm 2021 là 129.37 theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Trung Quốc tăng 1.26 so với con số 128.11 trong năm 2020.
Ước tính Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Trung Quốc năm 2022 là 130.64 nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Trung Quốc và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Trung Quốc được ghi nhận vào năm 1986 là 26.05, trải qua khoảng thời gian 36 năm, đến nay giá trị Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) mới nhất là 129.37. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 129.37 vào năm 2021.
Biểu đồ Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Trung Quốc giai đoạn 1986 - 2021
Quan sát Biểu đồ Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Trung Quốc giai đoạn 1986 - 2021 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1986 - 2021 chỉ số Chỉ số giá tiêu dùng (CPI):
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2021 là 129.37
- có giá trị thấp nhất vào năm 1986 là 26.05
Bảng số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Trung Quốc qua các năm
Bảng số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Trung Quốc giai đoạn (1986 - 2021) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) |
---|---|
2021 | 129.37 |
2020 | 128.11 |
2019 | 125.08 |
2018 | 121.56 |
2017 | 119.09 |
2016 | 117.22 |
2015 | 114.92 |
2014 | 113.29 |
2013 | 111.16 |
2012 | 108.32 |
2011 | 105.55 |
2010 | 100.00 |
2009 | 96.92 |
2008 | 97.63 |
2007 | 92.17 |
2006 | 87.94 |
2005 | 86.51 |
2004 | 85.00 |
2003 | 81.87 |
2002 | 80.96 |
2001 | 81.55 |
2000 | 80.97 |
1999 | 80.69 |
1998 | 81.84 |
1997 | 82.47 |
1996 | 80.24 |
1995 | 74.08 |
1994 | 63.43 |
1993 | 51.05 |
1992 | 44.54 |
1991 | 41.88 |
1990 | 40.44 |
1989 | 39.24 |
1988 | 33.19 |
1987 | 27.93 |
1986 | 26.05 |
thập phân
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) | ... | 129.37 | 129.37 | 26.05 | thập phân | 1986-2021 |
Tỷ lệ Lạm phát | ... | 0.98% | 24.26% | -1.40% | % | 1987-2021 |
So sánh Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Sudan | ... | 16,245.89 | 16,245.89 | 0.01 | 1979-2021 |
Colombia | ... | 149.56 | 149.56 | 0.06 | 1960-2021 |
Guyana | ... | 123.25 | 123.25 | 37.99 | 1994-2021 |
Ba Lan | ... | 123.93 | 123.93 | 0.02 | 1970-2021 |
Mông Cổ | ... | 217.40 | 217.40 | 2.29 | 1992-2021 |
Vương quốc Anh | ... | 123.85 | 123.85 | 6.27 | 1960-2021 |
Iran | ... | ... | 719.48 | 0.14 | 1960-2020 |
Peru | ... | 138.58 | 138.58 | 0.04 | 1989-2021 |
Kosovo | ... | 122.27 | 122.27 | 86.24 | 2002-2021 |
[+] |
Đơn vị: thập phân