Xuất khẩu Maldives

Xuất khẩu của Maldives vào năm 2021 là 4.07 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Xuất khẩu Maldives tăng 2.22 tỷ USD so với con số 1.85 tỷ USD trong năm 2020.

Ước tính Xuất khẩu Maldives năm 2022 là 8.95 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Maldives và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.

Số liệu Xuất khẩu của Maldives được ghi nhận vào năm 1980 là 65.20 triệu USD, trải qua khoảng thời gian 23 năm, đến nay giá trị Xuất khẩu mới nhất là 4.07 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 4.07 tỷ USD vào năm 2021.

Biểu đồ Xuất khẩu của Maldives giai đoạn 1980 - 2021

Quan sát Biểu đồ Xuất khẩu của Maldives giai đoạn 1980 - 2021 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1980 - 2021 chỉ số Xuất khẩu:

  • đạt đỉnh cao nhất vào năm 2021 là 4.07 tỷ USD
  • có giá trị thấp nhất vào năm 1980 là 65.20 triệu USD

Bảng số liệu Xuất khẩu của Maldives qua các năm

Bảng số liệu Xuất khẩu của Maldives giai đoạn (1980 - 2021) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.

NămXuất khẩu
20214,070,267,422
20201,851,697,984
20193,894,413,425
20183,716,673,766
20173,437,623,396
20163,152,062,225
20153,219,988,390
20143,375,464,877
20130
20120
20110
20100
20090
20080
20070
20060
20050
20040
20030
20020
20010
20000
19990
19980
19970
19960
19950
1994276,750,117
1993216,434,539
1992222,278,195
1991188,014,640
1990183,761,516
1989150,083,398
1988127,827,205
1987111,163,830
198696,586,491
198591,125,669
198484,500,000
198376,700,000
198276,560,492
198174,500,000
198065,200,000

Đơn vị: USD

Các số liệu liên quan

So sánh Xuất khẩu với các nước khác

Quốc giaMới nhấtTrước đóCao nhấtThấp nhấtGiai đoạn
Honduras...10,957,691,93910,957,691,93971,800,0001960-2021
Israel...143,915,002,605143,915,002,6051,533,333,3331970-2021
UAE......404,046,289,99350,787,202,1782001-2020
Macedonia...9,154,224,1819,154,224,181876,166,2091990-2021
Guinea...10,349,491,21510,349,491,215620,341,4581986-2021
Bỉ...516,056,445,492516,056,445,49212,006,111,3351970-2021
Oman...46,324,248,89559,385,175,55336,177,8511967-2021
Croatia...35,358,791,83035,358,791,8306,181,652,5531995-2021
Morocco...47,048,228,29247,048,228,292428,811,4021960-2021
Antigua và Barbuda......1,196,203,185598,873,5561993-2020
[+]

Đơn vị: USD

Xuất khẩu là gì?

Thống kê dữ liệu Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ (theo giá đô la Mỹ hiện tại) Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ đại diện cho giá trị của tất cả hàng hóa và các dịch vụ thị trường khác được cung cấp cho phần còn lại của thế giới. Chúng bao gồm giá trị của hàng hóa, vận chuyển hàng hóa, bảo hiểm, vận tải, du lịch, tiền bản quyền, phí giấy phép và các dịch vụ khác, chẳng hạn như dịch vụ truyền thông, xây dựng, tài chính, thông tin, kinh doanh, cá nhân và chính phủ. Chúng loại trừ tiền bồi thường cho nhân viên và thu nhập đầu tư (trước đây được gọi là dịch vụ nhân tố) và các khoản thanh toán chuyển nhượng. Dữ liệu được tính bằng đô la Mỹ hiện tại....

Xem thêm