Xuất khẩu Botswana

Xuất khẩu của Botswana vào năm 2022 là 8.85 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Xuất khẩu Botswana tăng 989.88 triệu USD so với con số 7.86 tỷ USD trong năm 2021.

Ước tính Xuất khẩu Botswana năm 2023 là 9.96 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Botswana và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.

Số liệu Xuất khẩu của Botswana được ghi nhận vào năm 1960 là 7.99 triệu USD, trải qua khoảng thời gian 62 năm, đến nay giá trị Xuất khẩu mới nhất là 8.85 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 9.48 tỷ USD vào năm 2014.

Biểu đồ Xuất khẩu của Botswana giai đoạn 1960 - 2022

Quan sát Biểu đồ Xuất khẩu của Botswana giai đoạn 1960 - 2022 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1960 - 2022 chỉ số Xuất khẩu:

  • đạt đỉnh cao nhất vào năm 2014 là 9.48 tỷ USD
  • có giá trị thấp nhất vào năm 1960 là 7.99 triệu USD

Bảng số liệu Xuất khẩu của Botswana qua các năm

Bảng số liệu Xuất khẩu của Botswana giai đoạn (1960 - 2022) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.

NămXuất khẩu
20228,848,562,687
20217,858,679,674
20204,681,117,661
20196,203,274,508
20187,532,912,345
20176,912,339,959
20168,236,832,248
20157,183,595,979
20149,480,529,369
20138,759,959,354
20126,691,579,859
20116,684,404,436
20105,325,894,408
20093,625,814,470
20085,037,792,115
20075,968,390,549
20065,136,222,270
20055,249,438,114
20044,444,139,019
20033,667,669,549
20022,836,771,499
20012,671,112,100
20003,000,196,009
19993,027,163,553
19982,361,188,675
19973,056,374,791
19962,609,472,303
19952,404,870,921
19942,036,880,109
19931,959,245,999
19921,997,748,522
19912,090,888,360
19902,086,950,259
19891,826,381,244
19881,864,990,911
19871,476,466,415
1986951,576,888
1985739,001,570
1984754,559,745
1983727,761,034
1982553,774,495
1981533,739,354
1980562,900,061
1979443,738,520
1978307,369,255
1977229,880,279
1976187,450,047
1975154,832,673
1974125,243,386
197394,797,108
197261,462,576
197142,248,935
197023,729,296
196917,616,986
196815,272,009
196714,434,140
196615,063,119
196514,518,367
196411,990,090
196311,044,518
19629,954,225
19618,954,881
19607,990,792

Đơn vị: USD

Các số liệu liên quan

So sánh Xuất khẩu với các nước khác

Quốc giaMới nhấtTrước đóCao nhấtThấp nhấtGiai đoạn
Đông Timor1,784,365,0002,302,354,0002,302,354,00032,945,2002000-2022
Somalia1,804,044,0001,532,000,0021,804,044,00022,945,9441960-2022
Guyana698,037,584752,856,480752,856,48082,949,7931960-2005
El Salvador10,129,310,0008,329,900,00010,129,310,000229,240,0001965-2022
Iran110,881,869,39582,014,975,831156,115,729,452581,541,4161960-2022
Togo1,999,439,0551,909,849,2212,054,079,31236,412,0721960-2022
Hungary161,746,384,711145,580,806,501161,746,384,7119,305,672,4481991-2022
Công hòa Dominican25,049,444,74020,500,491,67525,049,444,740144,800,0001960-2022
Quần đảo Faroe2,218,833,0611,923,044,8062,218,833,06120,546,6671965-2022
Samoa102,172,23998,618,303319,836,96796,312,5192002-2022
[+]

Đơn vị: USD

Xuất khẩu là gì?

Thống kê dữ liệu Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ (theo giá đô la Mỹ hiện tại) Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ đại diện cho giá trị của tất cả hàng hóa và các dịch vụ thị trường khác được cung cấp cho phần còn lại của thế giới. Chúng bao gồm giá trị của hàng hóa, vận chuyển hàng hóa, bảo hiểm, vận tải, du lịch, tiền bản quyền, phí giấy phép và các dịch vụ khác, chẳng hạn như dịch vụ truyền thông, xây dựng, tài chính, thông tin, kinh doanh, cá nhân và chính phủ. Chúng loại trừ tiền bồi thường cho nhân viên và thu nhập đầu tư (trước đây được gọi là dịch vụ nhân tố) và các khoản thanh toán chuyển nhượng. Dữ liệu được tính bằng đô la Mỹ hiện tại....

Xem thêm