Tỷ lệ thất nghiệp của Ả Rập Saudi vào năm 2021 là 7.36% theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp Ả Rập Saudi giảm 0.09 điểm phần trăm so với con số 7.45% trong năm 2020.
Ước tính Tỷ lệ thất nghiệp Ả Rập Saudi năm 2022 là 7.27% nếu tình hình kinh tế xã hội vẫn như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Ả Rập Saudi và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Ả Rập Saudi được ghi nhận vào năm 1991 là 7.07%, trải qua khoảng thời gian 31 năm, đến nay số liệu Tỷ lệ thất nghiệp mới nhất là 7.36%. Tỷ lệ thất nghiệp Ả Rập Saudi đạt đỉnh cao nhất là 7.45% vào năm 2020.
Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Ả Rập Saudi giai đoạn 1991 - 2021
Quan sát Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Ả Rập Saudi giai đoạn 1991 - 2021 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1991 - 2021 chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2020 là 7.45%
- có tỷ lệ thấp nhất vào năm 1999 là 4.35%
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Ả Rập Saudi qua các năm
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Ả Rập Saudi giai đoạn (1991 - 2021) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Tỷ lệ thất nghiệp |
---|---|
2021 | 7.36% |
2020 | 7.45% |
2019 | 5.67% |
2018 | 6.04% |
2017 | 5.89% |
2016 | 5.65% |
2015 | 5.59% |
2014 | 5.72% |
2013 | 5.57% |
2012 | 5.52% |
2011 | 5.77% |
2010 | 5.55% |
2009 | 5.38% |
2008 | 5.08% |
2007 | 5.73% |
2006 | 6.25% |
2005 | 6.05% |
2004 | 5.82% |
2003 | 5.56% |
2002 | 5.27% |
2001 | 4.62% |
2000 | 4.57% |
1999 | 4.35% |
1998 | 4.72% |
1997 | 5.15% |
1996 | 5.56% |
1995 | 6.00% |
1994 | 6.41% |
1993 | 6.85% |
1992 | 7.20% |
1991 | 7.07% |
Đơn vị: %
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ thất nghiệp | ... | 7.36% | 7.45% | 4.35% | % | 1991-2021 |
So sánh Tỷ lệ thất nghiệp với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Triều Tiên | ... | 2.59% | 2.97% | 2.30% | 1991-2021 |
Bờ Biển Ngà | ... | 3.47% | 7.22% | 2.60% | 1991-2021 |
Uganda | ... | 2.94% | 3.60% | 0.92% | 1991-2021 |
Saint Vincent và Grenadines | ... | 21.62% | 21.62% | 18.79% | 1991-2021 |
Nam Phi | ... | 33.56% | 33.56% | 22.41% | 1991-2021 |
Niger | ... | 0.75% | 3.10% | 0.32% | 1991-2021 |
Iran | ... | 11.46% | 13.68% | 9.10% | 1991-2021 |
Sudan | ... | 19.81% | 19.81% | 13.00% | 1991-2021 |
Cộng hòa Trung Phi | ... | 6.57% | 6.57% | 5.47% | 1991-2021 |
Eritrea | ... | 8.05% | 8.05% | 5.17% | 1991-2021 |
[+] |
Đơn vị: %