GNP của Bulgaria vào năm 2023 là 97.40 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GNP Bulgaria tăng 11.66 tỷ USD so với con số 85.74 tỷ USD trong năm 2022.
Ước tính GNP Bulgaria năm 2024 là 110.64 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Bulgaria và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu GNP của Bulgaria được ghi nhận vào năm 1980 là 19.53 tỷ USD, trải qua khoảng thời gian 43 năm, đến nay giá trị GNP mới nhất là 97.40 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 97.40 tỷ USD vào năm 2023.
Biểu đồ GNP của Bulgaria giai đoạn 1980 - 2023
Quan sát Biểu đồ GNP của Bulgaria giai đoạn 1980 - 2023 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1980 - 2023 chỉ số GNP:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2023 là 97.40 tỷ USD
- có giá trị thấp nhất vào năm 1994 là 9.50 tỷ USD
Bảng số liệu GNP của Bulgaria qua các năm
Bảng số liệu GNP của Bulgaria giai đoạn (1980 - 2023) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | GNP |
---|---|
2023 | 97,396,787,109 |
2022 | 85,735,292,883 |
2021 | 81,048,510,008 |
2020 | 68,161,899,200 |
2019 | 66,479,976,533 |
2018 | 63,875,378,298 |
2017 | 57,855,803,154 |
2016 | 52,164,956,704 |
2015 | 49,160,388,019 |
2014 | 56,529,038,853 |
2013 | 54,615,902,085 |
2012 | 53,568,146,883 |
2011 | 55,929,518,184 |
2010 | 49,698,376,601 |
2009 | 50,357,535,978 |
2008 | 51,846,141,512 |
2007 | 41,158,999,020 |
2006 | 33,529,451,338 |
2005 | 29,952,160,205 |
2004 | 26,463,249,591 |
2003 | 21,488,758,771 |
2002 | 16,746,547,984 |
2001 | 14,208,346,104 |
2000 | 12,922,579,412 |
1999 | 13,442,625,945 |
1998 | 14,747,553,566 |
1997 | 10,959,229,231 |
1996 | 11,898,890,319 |
1995 | 18,559,500,380 |
1994 | 9,504,964,945 |
1993 | 10,639,341,886 |
1992 | 10,180,773,196 |
1991 | 9,832,580,645 |
1990 | 18,995,909,091 |
1989 | 21,351,666,667 |
1988 | 22,134,941,176 |
1987 | 27,786,846,154 |
1986 | 20,117,823,529 |
1985 | 17,092,578,947 |
1984 | 17,556,333,333 |
1983 | 16,484,500,000 |
1982 | 19,187,533,333 |
1981 | 19,672,285,714 |
1980 | 19,525,307,692 |
Đơn vị: USD
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
GDP bình quân đầu người | 15,886 | 13,644 | 15,886 | 1,148 | USD/người | 1980-2023 |
GDP | 102,407,653,021 | 90,642,851,836 | 102,407,653,021 | 9,697,416,974 | USD | 1980-2023 |
GNP | 97,396,787,109 | 85,735,292,883 | 97,396,787,109 | 9,504,964,945 | USD | 1980-2023 |
So sánh GNP với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Nepal | 41,385,089,423 | 41,421,597,989 | 41,421,597,989 | 496,098,775 | 1960-2023 |
UAE | 517,969,779,147 | 502,786,394,013 | 517,969,779,147 | 1,013,827,079 | 1970-2023 |
Georgia | 28,388,158,127 | 23,246,873,363 | 28,388,158,127 | 2,469,184,817 | 1990-2023 |
Israel | 506,703,670,406 | 520,492,108,611 | 520,492,108,611 | 2,906,577,249 | 1960-2023 |
Haiti | 19,855,138,997 | 20,277,253,098 | 20,900,827,153 | 1,369,500,000 | 1980-2023 |
Cộng hòa Congo | 14,546,557,191 | 14,100,325,792 | 18,182,185,024 | 129,555,569 | 1960-2023 |
Cuba | 101,873,800,000 | 98,575,000,000 | 101,873,800,000 | 5,584,007,500 | 1970-2019 |
Indonesia | 1,335,866,354,418 | 1,282,833,043,151 | 1,335,866,354,418 | 5,603,578,209 | 1967-2023 |
Trinidad và Tobago | 27,877,385,693 | 28,331,453,486 | 28,331,453,486 | 483,698,791 | 1960-2023 |
Samoa | 924,520,033 | 812,472,951 | 924,520,033 | 47,083,799 | 1970-2023 |
[+ thêm] |
Đơn vị: USD