GNP của Ethiopia vào năm 2021 là 110.71 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GNP Ethiopia tăng 3.67 tỷ USD so với con số 107.05 tỷ USD trong năm 2020.
Ước tính GNP Ethiopia năm 2022 là 114.51 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Ethiopia và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu GNP của Ethiopia được ghi nhận vào năm 1981 là 7.32 tỷ USD, trải qua khoảng thời gian 41 năm, đến nay giá trị GNP mới nhất là 110.71 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 110.71 tỷ USD vào năm 2021.
Biểu đồ GNP của Ethiopia giai đoạn 1981 - 2021
Quan sát Biểu đồ GNP của Ethiopia giai đoạn 1981 - 2021 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1981 - 2021 chỉ số GNP:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2021 là 110.71 tỷ USD
- có giá trị thấp nhất vào năm 1994 là 6.85 tỷ USD
Bảng số liệu GNP của Ethiopia qua các năm
Bảng số liệu GNP của Ethiopia giai đoạn (1981 - 2021) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | GNP |
---|---|
2021 | 110,714,009,273 |
2020 | 107,045,139,886 |
2019 | 95,322,999,765 |
2018 | 83,892,033,920 |
2017 | 81,285,191,646 |
2016 | 74,053,937,525 |
2015 | 64,326,834,730 |
2014 | 55,459,432,981 |
2013 | 47,541,429,851 |
2012 | 43,214,529,006 |
2011 | 31,883,271,774 |
2010 | 29,825,574,928 |
2009 | 32,395,738,209 |
2008 | 27,086,850,119 |
2007 | 19,721,806,402 |
2006 | 15,242,461,911 |
2005 | 12,365,354,408 |
2004 | 10,067,656,709 |
2003 | 8,557,581,132 |
2002 | 7,797,207,616 |
2001 | 8,180,069,454 |
2000 | 8,182,263,337 |
1999 | 7,648,343,128 |
1998 | 7,751,811,218 |
1997 | 8,492,265,912 |
1996 | 8,504,359,179 |
1995 | 7,603,562,640 |
1994 | 6,848,460,204 |
1993 | 8,734,430,672 |
1992 | 10,429,217,520 |
1991 | 13,390,412,126 |
1990 | 12,108,119,662 |
1989 | 11,396,246,715 |
1988 | 10,844,346,377 |
1987 | 10,480,006,667 |
1986 | 9,817,322,464 |
1985 | 9,447,700,386 |
1984 | 8,076,785,459 |
1983 | 8,554,364,251 |
1982 | 7,698,885,749 |
1981 | 7,317,850,048 |
Đơn vị: USD
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
GDP bình quân đầu người | ... | 944 | 944 | 112 | USD/người | 1981-2021 |
GDP | ... | 111,271,112,330 | 111,271,112,330 | 6,927,950,565 | USD | 1981-2021 |
GNP | ... | 110,714,009,273 | 110,714,009,273 | 6,848,460,204 | USD | 1981-2021 |
So sánh GNP với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Syria | ... | ... | 236,137,193,764 | 11,991,892,116 | 2000-2018 |
Estonia | ... | 35,730,430,542 | 35,730,430,542 | 5,472,116,465 | 2000-2021 |
Brazil | ... | 1,558,510,503,073 | 2,546,425,811,781 | 25,823,978,010 | 1966-2021 |
Myanmar | ... | 63,337,728,963 | 76,406,297,227 | 317,858,287 | 1961-2021 |
Vanuatu | ... | 1,018,812,426 | 1,018,812,426 | 93,391,292 | 1979-2021 |
Thụy Điển | ... | 646,115,186,117 | 646,115,186,117 | 15,076,659,811 | 1960-2021 |
Tajikistan | ... | 10,567,367,295 | 11,296,340,429 | 824,392,381 | 1990-2021 |
Grenada | ... | 1,069,237,074 | 1,093,858,741 | 70,198,199 | 1977-2021 |
Ả Rập Saudi | ... | ... | 824,289,600,000 | 1,412,253,244 | 1960-2020 |
Mông Cổ | ... | 13,021,197,556 | 13,021,197,556 | 741,470,801 | 1981-2021 |
[+] |
Đơn vị: USD