GNP của Bosnia và Herzegovina

GNP của Bosnia và Herzegovina vào năm 2021 là 22.36 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GNP Bosnia và Herzegovina tăng 2.58 tỷ USD so với con số 19.78 tỷ USD trong năm 2020.

Ước tính GNP Bosnia và Herzegovina năm 2022 là 25.27 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Bosnia và Herzegovina và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.

Số liệu GNP của Bosnia và Herzegovina được ghi nhận vào năm 1994 là 1.09 tỷ USD, trải qua khoảng thời gian 28 năm, đến nay giá trị GNP mới nhất là 22.36 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 22.36 tỷ USD vào năm 2021.

Biểu đồ GNP của Bosnia và Herzegovina giai đoạn 1994 - 2021

Quan sát Biểu đồ GNP của Bosnia và Herzegovina giai đoạn 1994 - 2021 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1994 - 2021 chỉ số GNP:

  • đạt đỉnh cao nhất vào năm 2021 là 22.36 tỷ USD
  • có giá trị thấp nhất vào năm 1994 là 1.09 tỷ USD

Bảng số liệu GNP của Bosnia và Herzegovina qua các năm

Bảng số liệu GNP của Bosnia và Herzegovina giai đoạn (1994 - 2021) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.

NămGNP
202122,359,975,800
202019,782,860,888
201920,135,274,748
201820,059,895,916
201717,927,343,119
201616,937,238,640
201516,330,408,634
201418,712,679,783
201318,414,348,534
201217,355,835,687
201118,794,698,984
201017,456,458,996
200918,292,151,431
200819,819,000,899
200716,247,627,012
200613,256,503,752
200511,690,938,513
200411,100,740,127
20038,903,153,145
20027,159,190,135
20016,281,404,511
20006,096,206,689
19995,413,706,645
19984,925,763,028
19973,443,816,504
19962,564,045,322
19951,624,572,954
19941,090,802,469

Đơn vị: USD

Các số liệu liên quan

So sánh GNP với các nước khác

Quốc giaMới nhấtTrước đóCao nhấtThấp nhấtGiai đoạn
Đức...4,350,736,250,9074,350,736,250,907216,937,427,4571970-2021
Eritrea......2,041,455,161467,872,7151992-2011
Quần đảo Eo Biển......10,888,972,630295,199,6491970-2007
Lebanon...17,524,130,07253,788,957,8133,408,013,9741989-2021
Yemen......41,099,139,1514,073,605,0621990-2020
Thái Lan...488,179,540,984523,869,799,9202,753,694,3651960-2021
Saint Lucia...1,734,512,1131,984,594,296160,364,2201980-2021
Đan Mạch...409,819,096,013409,819,096,01311,844,704,2811966-2021
Dominica...547,262,176602,072,44945,872,9471977-2021
Gabon...17,052,330,63517,256,250,321134,793,9351960-2021
[+]

Đơn vị: USD

GNP là gì?

Tổng sản phẩm quốc dân viết tắt là GNP (Gross Nationnal Product) là giá trị của toàn bộ lượng hàng hóa và dịch vụ cuối cùng do công dân một nước tạo ra được tính trong một thời kỳ (thường là một năm)....

Xem thêm