GNP của Saint Lucia

GNP của Saint Lucia vào năm 2021 là 1.73 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GNP Saint Lucia tăng 150.19 triệu USD so với con số 1.58 tỷ USD trong năm 2020.

Ước tính GNP Saint Lucia năm 2022 là 1.90 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Saint Lucia và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.

Số liệu GNP của Saint Lucia được ghi nhận vào năm 1980 là 160.36 triệu USD, trải qua khoảng thời gian 42 năm, đến nay giá trị GNP mới nhất là 1.73 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 1.98 tỷ USD vào năm 2019.

Biểu đồ GNP của Saint Lucia giai đoạn 1980 - 2021

Quan sát Biểu đồ GNP của Saint Lucia giai đoạn 1980 - 2021 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1980 - 2021 chỉ số GNP:

  • đạt đỉnh cao nhất vào năm 2019 là 1.98 tỷ USD
  • có giá trị thấp nhất vào năm 1980 là 160.36 triệu USD

Bảng số liệu GNP của Saint Lucia qua các năm

Bảng số liệu GNP của Saint Lucia giai đoạn (1980 - 2021) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.

NămGNP
20211,734,512,113
20201,584,324,107
20191,984,594,296
20181,952,702,615
20171,889,999,319
20161,751,494,113
20151,655,146,407
20141,648,197,667
20131,627,002,519
20121,567,433,519
20111,557,140,148
20101,447,190,519
20091,356,348,259
20081,365,857,333
20071,268,112,444
20061,214,138,074
2005998,647,259
2004937,048,963
2003877,416,778
2002807,708,519
2001791,317,037
2000838,614,519
1999832,349,148
1998789,198,296
1997726,242,926
1996712,277,963
1995683,599,963
1994643,220,852
1993615,096,296
1992611,779,481
1991551,072,185
1990521,420,085
1989458,048,582
1988403,151,313
1987356,004,455
1986322,614,800
1985268,966,205
1984238,777,696
1983185,929,578
1982172,077,947
1981183,221,159
1980160,364,220

Đơn vị: USD

Các số liệu liên quan

So sánh GNP với các nước khác

Quốc giaMới nhấtTrước đóCao nhấtThấp nhấtGiai đoạn
Angola...66,833,691,182128,908,776,8841,943,279,0301985-2021
Grenada...1,069,237,0741,093,858,74170,198,1991977-2021
Mauritius...12,807,260,88215,879,579,424709,870,5381976-2021
Saint Vincent và Grenadines...884,999,219902,727,75113,066,5581960-2021
Bahrain......36,391,941,4892,655,319,1491980-2020
Bồ Đào Nha...247,002,033,951254,579,900,1573,171,544,6961960-2021
Iran......648,244,555,0754,093,075,1241960-2020
Burundi...2,910,056,8563,104,359,944156,048,0001960-2021
Burkina Faso...18,717,882,89318,717,882,893334,894,6831960-2021
Syria......236,137,193,76411,991,892,1162000-2018
[+]

Đơn vị: USD

GNP là gì?

Tổng sản phẩm quốc dân viết tắt là GNP (Gross Nationnal Product) là giá trị của toàn bộ lượng hàng hóa và dịch vụ cuối cùng do công dân một nước tạo ra được tính trong một thời kỳ (thường là một năm)....

Xem thêm