GDP bình quân đầu người của Montenegro vào năm 2024 là 12,935.45 USD/người theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GDP bình quân đầu người Montenegro tăng 713.97 USD/người so với con số 12,221.48 USD/người trong năm 2023.
Ước tính GDP bình quân đầu người Montenegro năm 2025 là 13,691.13 USD/người nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Montenegro và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu GDP bình quân đầu người của Montenegro được ghi nhận vào năm 1997 là 1,375.33 USD/người, trải qua khoảng thời gian 27 năm, đến nay giá trị GDP bình quân đầu người mới nhất là 12,935.45 USD/người. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 12,935.45 USD/người vào năm 2024.
Biểu đồ GDP bình quân đầu người của Montenegro giai đoạn 1997 - 2024
Quan sát Biểu đồ GDP bình quân đầu người của Montenegro giai đoạn 1997 - 2024 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1997 - 2024 chỉ số GDP bình quân đầu người:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2024 là 12,935.45 USD/người
- có giá trị thấp nhất vào năm 1999 là 1,367.90 USD/người
Bảng số liệu GDP bình quân đầu người của Montenegro qua các năm
Bảng số liệu GDP bình quân đầu người của Montenegro giai đoạn (1997 - 2024) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
| Năm | GDP bình quân đầu người |
|---|---|
| 2024 | 12,935 |
| 2023 | 12,221 |
| 2022 | 10,093 |
| 2021 | 9,466 |
| 2020 | 7,677 |
| 2019 | 8,910 |
| 2018 | 8,850 |
| 2017 | 7,803 |
| 2016 | 7,033 |
| 2015 | 6,517 |
| 2014 | 7,388 |
| 2013 | 7,189 |
| 2012 | 6,586 |
| 2011 | 7,329 |
| 2010 | 6,688 |
| 2009 | 6,727 |
| 2008 | 7,368 |
| 2007 | 5,976 |
| 2006 | 4,426 |
| 2005 | 3,675 |
| 2004 | 3,380 |
| 2003 | 2,789 |
| 2002 | 2,107 |
| 2001 | 1,910 |
| 2000 | 1,627 |
| 1999 | 1,368 |
| 1998 | 1,406 |
| 1997 | 1,375 |
Đơn vị: USD/người
Các số liệu liên quan
| Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| GDP bình quân đầu người | 12,935 | 12,221 | 12,935 | 1,368 | USD/người | 1997-2024 |
| GDP | 8,069,536,126 | 7,530,593,375 | 8,069,536,126 | 828,950,327 | USD | 1997-2024 |
| GNP | 8,046,492,032 | 7,604,564,025 | 8,046,492,032 | 870,864,654 | USD | 1997-2024 |
So sánh GDP bình quân đầu người với các nước khác
| Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|
| Maldives | 13,216 | 12,530 | 13,216 | 137 | 1970-2024 |
| Trung Quốc | 13,303 | 12,614 | 13,303 | 71 | 1960-2024 |
| Úc | 64,407 | 64,821 | 68,191 | 1,811 | 1960-2024 |
| Guam | 41,833 | 38,075 | 41,833 | 20,910 | 2002-2022 |
| Macedonia | 9,310 | 8,624 | 9,310 | 1,199 | 1990-2024 |
| Ethiopia | 1,272 | 1,011 | 1,272 | 75 | 1960-2023 |
| Slovakia | 26,148 | 24,491 | 26,148 | 2,437 | 1990-2024 |
| Kazakhstan | 14,005 | 12,919 | 14,005 | 1,092 | 1990-2024 |
| New Caledonia | 33,516 | 35,312 | 38,836 | 1,713 | 1965-2022 |
| Armenia | 8,501 | 8,053 | 8,501 | 348 | 1990-2024 |
| [+ thêm] | |||||
Đơn vị: USD/người