Xuất khẩu Tanzania

Xuất khẩu của Tanzania vào năm 2022 là 11.68 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Xuất khẩu Tanzania tăng 1.70 tỷ USD so với con số 9.98 tỷ USD trong năm 2021.

Ước tính Xuất khẩu Tanzania năm 2023 là 13.67 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Tanzania và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.

Số liệu Xuất khẩu của Tanzania được ghi nhận vào năm 1990 là 537.50 triệu USD, trải qua khoảng thời gian 32 năm, đến nay giá trị Xuất khẩu mới nhất là 11.68 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 11.68 tỷ USD vào năm 2022.

Biểu đồ Xuất khẩu của Tanzania giai đoạn 1990 - 2022

Quan sát Biểu đồ Xuất khẩu của Tanzania giai đoạn 1990 - 2022 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1990 - 2022 chỉ số Xuất khẩu:

  • đạt đỉnh cao nhất vào năm 2022 là 11.68 tỷ USD
  • có giá trị thấp nhất vào năm 1991 là 508.65 triệu USD

Bảng số liệu Xuất khẩu của Tanzania qua các năm

Bảng số liệu Xuất khẩu của Tanzania giai đoạn (1990 - 2022) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.

NămXuất khẩu
202211,678,964,531
20219,976,590,469
20208,921,839,002
20199,786,702,082
20188,401,858,983
20178,344,707,045
20168,138,103,521
20158,110,109,049
20149,032,206,214
20138,679,120,270
20128,870,630,510
20117,497,823,535
20106,276,937,179
20095,349,218,508
20085,439,934,817
20074,335,060,982
20063,428,845,589
20053,124,155,526
20042,675,290,129
20032,295,888,514
20022,017,946,247
20011,876,854,721
20001,445,863,126
19991,291,630,219
19981,230,116,907
19971,246,175,398
19961,295,157,276
19951,265,179,894
1994929,865,170
1993765,667,146
1992572,500,411
1991508,648,083
1990537,502,279

Đơn vị: USD

Các số liệu liên quan

So sánh Xuất khẩu với các nước khác

Quốc giaMới nhấtTrước đóCao nhấtThấp nhấtGiai đoạn
Senegal7,463,170,5076,779,543,8017,463,170,507115,539,8201960-2022
Israel166,574,771,122143,613,473,132166,574,771,1221,533,333,3331970-2022
Belarus46,375,427,91949,351,334,85051,745,313,0065,500,000,0001992-2022
Bolivia14,351,785,31311,243,140,34814,351,785,31360,500,0001960-2022
Honduras13,295,012,46311,053,108,77013,295,012,46371,800,0001960-2022
Argentina102,871,975,26187,805,815,481102,871,975,2618,575,714,2861983-2022
Rwanda2,993,214,7492,160,640,7202,993,214,7497,600,0001960-2022
Latvia29,465,401,33125,476,804,63929,465,401,3312,000,868,5111995-2022
Armenia9,759,400,4644,983,421,9989,759,400,464332,378,7201990-2022
Tonga58,759,87599,820,488112,507,5828,090,5541975-2021
[+]

Đơn vị: USD

Xuất khẩu là gì?

Thống kê dữ liệu Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ (theo giá đô la Mỹ hiện tại) Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ đại diện cho giá trị của tất cả hàng hóa và các dịch vụ thị trường khác được cung cấp cho phần còn lại của thế giới. Chúng bao gồm giá trị của hàng hóa, vận chuyển hàng hóa, bảo hiểm, vận tải, du lịch, tiền bản quyền, phí giấy phép và các dịch vụ khác, chẳng hạn như dịch vụ truyền thông, xây dựng, tài chính, thông tin, kinh doanh, cá nhân và chính phủ. Chúng loại trừ tiền bồi thường cho nhân viên và thu nhập đầu tư (trước đây được gọi là dịch vụ nhân tố) và các khoản thanh toán chuyển nhượng. Dữ liệu được tính bằng đô la Mỹ hiện tại....

Xem thêm