Xuất khẩu của Quần đảo Solomon vào năm 2020 là 429.18 triệu USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Xuất khẩu Quần đảo Solomon giảm 161.77 triệu USD so với con số 590.94 triệu USD trong năm 2019.
Ước tính Xuất khẩu Quần đảo Solomon năm 2021 là 311.69 triệu USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Quần đảo Solomon và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Xuất khẩu của Quần đảo Solomon được ghi nhận vào năm 1980 là 86.77 triệu USD, trải qua khoảng thời gian 40 năm, đến nay giá trị Xuất khẩu mới nhất là 429.18 triệu USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 680.54 triệu USD vào năm 2018.
Biểu đồ Xuất khẩu của Quần đảo Solomon giai đoạn 1980 - 2020
Quan sát Biểu đồ Xuất khẩu của Quần đảo Solomon giai đoạn 1980 - 2020 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1980 - 2020 chỉ số Xuất khẩu:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2018 là 680.54 triệu USD
- có giá trị thấp nhất vào năm 2001 là 71.81 triệu USD
Bảng số liệu Xuất khẩu của Quần đảo Solomon qua các năm
Bảng số liệu Xuất khẩu của Quần đảo Solomon giai đoạn (1980 - 2020) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Xuất khẩu |
---|---|
2020 | 429,176,032 |
2019 | 590,941,419 |
2018 | 680,540,283 |
2017 | 568,502,382 |
2016 | 548,051,856 |
2015 | 527,879,238 |
2014 | 565,437,956 |
2013 | 590,649,173 |
2012 | 591,554,033 |
2011 | 533,563,906 |
2010 | 315,704,592 |
2009 | 234,871,525 |
2008 | 269,633,761 |
2007 | 223,523,262 |
2006 | 167,055,262 |
2005 | 150,932,160 |
2004 | 116,436,848 |
2003 | 91,887,176 |
2002 | 74,532,078 |
2001 | 71,807,707 |
2000 | 113,776,351 |
1999 | 177,960,878 |
1998 | 185,437,103 |
1997 | 238,637,030 |
1996 | 230,487,237 |
1995 | 211,397,868 |
1994 | 199,917,481 |
1993 | 177,241,946 |
1992 | 144,120,761 |
1991 | 120,084,722 |
1990 | 99,652,679 |
1989 | 107,271,714 |
1988 | 109,963,088 |
1987 | 88,853,747 |
1986 | 86,706,862 |
1985 | 79,013,106 |
1984 | 101,278,543 |
1983 | 86,195,038 |
1982 | 91,648,268 |
1981 | 91,936,481 |
1980 | 86,765,073 |
Đơn vị: USD
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Nhập khẩu | 495,896,164 | 752,930,329 | 752,930,329 | 81,792,658 | USD | 1980-2020 |
Xuất khẩu | 429,176,032 | 590,941,419 | 680,540,283 | 71,807,707 | USD | 1980-2020 |
So sánh Xuất khẩu với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Tonga | 58,759,875 | 99,820,488 | 112,507,582 | 8,090,554 | 1975-2021 |
Madagascar | 4,646,334,196 | 3,314,741,894 | 4,646,334,196 | 67,511,337 | 1960-2022 |
Sudan | 811,697,318 | 770,119,708 | 13,138,704,158 | 162,931,034 | 1960-2022 |
Latvia | 29,465,401,331 | 25,476,804,639 | 29,465,401,331 | 2,000,868,511 | 1995-2022 |
Kiribati | 21,502,930 | 10,516,637 | 59,432,058 | 7,806,054 | 1972-2022 |
Niger | 1,337,992,175 | 1,490,563,681 | 1,736,088,772 | 31,918,254 | 1960-2022 |
Hà Lan | 946,333,742,193 | 866,013,099,702 | 946,333,742,193 | 13,972,084,310 | 1969-2022 |
Rwanda | 2,993,214,749 | 2,160,640,720 | 2,993,214,749 | 7,600,000 | 1960-2022 |
Gabon | 12,934,645,037 | 11,229,488,169 | 12,934,645,037 | 48,341,346 | 1960-2022 |
Dominica | 161,955,556 | 213,188,889 | 272,781,481 | 144,429,630 | 2006-2018 |
[+] |
Đơn vị: USD