Xuất khẩu của Lebanon vào năm 2023 là 6.13 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Xuất khẩu Lebanon giảm 1.18 tỷ USD so với con số 7.31 tỷ USD trong năm 2022.
Ước tính Xuất khẩu Lebanon năm 2024 là 5.15 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Lebanon và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Xuất khẩu của Lebanon được ghi nhận vào năm 1989 là 498.73 triệu USD, trải qua khoảng thời gian 34 năm, đến nay giá trị Xuất khẩu mới nhất là 6.13 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 14.52 tỷ USD vào năm 2011.
Biểu đồ Xuất khẩu của Lebanon giai đoạn 1989 - 2023
Quan sát Biểu đồ Xuất khẩu của Lebanon giai đoạn 1989 - 2023 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1989 - 2023 chỉ số Xuất khẩu:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2011 là 14.52 tỷ USD
- có giá trị thấp nhất vào năm 1989 là 498.73 triệu USD
Bảng số liệu Xuất khẩu của Lebanon qua các năm
Bảng số liệu Xuất khẩu của Lebanon giai đoạn (1989 - 2023) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
| Năm | Xuất khẩu |
|---|---|
| 2023 | 6,134,302,023 |
| 2022 | 7,311,404,299 |
| 2021 | 6,020,232,988 |
| 2020 | 5,192,095,746 |
| 2019 | 10,681,277,028 |
| 2018 | 11,394,547,410 |
| 2017 | 11,627,344,114 |
| 2016 | 11,112,344,036 |
| 2015 | 11,553,482,874 |
| 2014 | 11,425,578,094 |
| 2013 | 12,492,026,093 |
| 2012 | 12,680,893,475 |
| 2011 | 14,518,739,635 |
| 2010 | 13,464,256,798 |
| 2009 | 11,751,139,952 |
| 2008 | 11,224,076,779 |
| 2007 | 9,221,256,285 |
| 2006 | 7,837,807,010 |
| 2005 | 7,873,085,354 |
| 2004 | 7,417,557,506 |
| 2003 | 3,361,194,030 |
| 2002 | 3,083,250,415 |
| 2001 | 2,754,228,856 |
| 2000 | 2,447,097,844 |
| 1999 | 2,445,876,364 |
| 1998 | 2,373,803,864 |
| 1997 | 2,289,054,888 |
| 1996 | 1,758,689,127 |
| 1995 | 1,266,386,351 |
| 1994 | 755,509,732 |
| 1993 | 728,607,316 |
| 1992 | 634,069,546 |
| 1991 | 587,654,401 |
| 1990 | 510,722,597 |
| 1989 | 498,732,255 |
Đơn vị: USD
Các số liệu liên quan
| Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Nhập khẩu | 14,788,907,443 | 16,806,427,844 | 27,906,587,980 | 2,489,030,212 | USD | 1989-2023 |
| Xuất khẩu | 6,134,302,023 | 7,311,404,299 | 14,518,739,635 | 498,732,255 | USD | 1989-2023 |
So sánh Xuất khẩu với các nước khác
| Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|
| Hàn Quốc | 753,554,689,669 | 808,029,031,833 | 808,029,031,833 | 97,762,912 | 1960-2023 |
| Singapore | 978,597,520,043 | 873,988,860,316 | 978,597,520,043 | 1,089,010,264 | 1960-2024 |
| Ai Cập | 63,713,393,368 | 75,644,808,538 | 75,644,808,538 | 607,433,066 | 1960-2024 |
| Đan Mạch | 299,447,624,010 | 276,658,217,282 | 299,447,624,010 | 3,345,823,849 | 1966-2024 |
| Namibia | 5,568,765,490 | 5,361,856,741 | 5,703,110,578 | 830,115,794 | 1980-2024 |
| Mali | 5,986,892,001 | 6,075,612,165 | 6,075,612,165 | 31,300,692 | 1967-2024 |
| Benin | 4,047,363,787 | 4,170,034,408 | 4,264,332,525 | 8,317,364 | 1960-2024 |
| Trung Quốc | 3,753,056,083,354 | 3,513,236,885,527 | 3,753,056,083,354 | 1,505,370,000 | 1960-2024 |
| Nigeria | 387,790,745 | 387,790,745 | 387,790,745 | 1960-1960 | |
| Bosnia và Herzegovina | 12,136,912,441 | 12,121,807,227 | 12,136,912,441 | 194,000,000 | 1994-2024 |
| [+ thêm] | |||||
Đơn vị: USD