Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Vương quốc Anh vào năm 2021 là 3,186.86 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GDP Vương quốc Anh tăng 429.96 tỷ USD so với con số 2,756.90 tỷ USD trong năm 2020.
Ước tính GDP Vương quốc Anh năm 2022 là 3,683.87 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Vương quốc Anh và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu GDP của Vương quốc Anh được ghi nhận vào năm 1960 là 73.23 tỷ USD, trải qua khoảng thời gian 62 năm, đến nay giá trị GDP mới nhất là 3,186.86 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 3,186.86 tỷ USD vào năm 2021.
Biểu đồ GDP của Vương quốc Anh giai đoạn 1960 - 2021
Quan sát Biểu đồ GDP của Vương quốc Anh giai đoạn 1960 - 2021 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1960 - 2021 chỉ số GDP:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2021 là 3,186.86 tỷ USD
- có giá trị thấp nhất vào năm 1960 là 73.23 tỷ USD
Bảng số liệu GDP của Vương quốc Anh qua các năm
Bảng số liệu GDP của Vương quốc Anh giai đoạn (1960 - 2021) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | GDP | GDP (theo PPP) | Tăng trưởng GDP |
---|---|---|---|
2021 | 3,186,859,739,185 | 3,344,467,827,749 | 7.44% |
2020 | 2,756,900,214,107 | 3,121,071,774,835 | -9.27% |
2019 | 2,878,673,912,414 | 3,277,751,294,222 | 1.67% |
2018 | 2,900,791,442,554 | 3,161,750,378,791 | 1.65% |
2017 | 2,699,016,715,111 | 3,063,306,948,135 | 2.13% |
2016 | 2,722,851,958,486 | 2,928,593,108,075 | 2.26% |
2015 | 2,956,573,778,738 | 2,794,324,172,516 | 2.62% |
2014 | 3,087,165,602,963 | 2,686,202,472,926 | 2.99% |
2013 | 2,803,291,406,030 | 2,579,158,803,765 | 1.89% |
2012 | 2,719,158,341,006 | 2,453,351,747,492 | 1.47% |
2011 | 2,674,891,473,844 | 2,364,569,465,139 | 1.46% |
2010 | 2,491,110,093,454 | 2,295,779,381,211 | 2.13% |
2009 | 2,425,798,410,967 | 2,192,898,204,976 | -4.25% |
2008 | 2,938,882,352,941 | 2,278,427,398,955 | -0.24% |
2007 | 3,106,182,472,989 | 2,188,923,620,951 | 2.27% |
2006 | 2,717,059,797,608 | 2,120,243,450,344 | 2.58% |
2005 | 2,544,829,090,909 | 1,977,979,675,503 | 2.59% |
2004 | 2,421,814,353,717 | 1,923,117,182,945 | 2.36% |
2003 | 2,057,093,877,551 | 1,810,619,102,774 | 3.03% |
2002 | 1,784,076,738,609 | 1,725,432,214,728 | 2.12% |
2001 | 1,643,908,161,796 | 1,643,950,757,325 | 2.07% |
2000 | 1,662,127,402,028 | 1,559,014,038,932 | 3.67% |
1999 | 1,685,762,821,550 | 1,435,578,291,558 | 2.99% |
1998 | 1,653,391,851,606 | 1,385,181,063,752 | 3.15% |
1997 | 1,559,569,417,158 | 1,344,183,204,642 | 4.91% |
1996 | 1,421,514,820,593 | 1,277,865,584,378 | 2.43% |
1995 | 1,346,422,597,444 | 1,196,203,454,464 | 2.53% |
1994 | 1,140,489,745,944 | 1,142,705,552,395 | 3.85% |
1993 | 1,061,388,722,256 | 1,077,378,125,266 | 2.49% |
1992 | 1,179,659,529,660 | 1,026,864,349,168 | 0.40% |
1991 | 1,142,797,178,131 | 999,973,764,744 | -1.10% |
1990 | 1,093,169,389,205 | 978,052,039,035 | 0.73% |
1989 | 926,884,816,754 | ... | 2.58% |
1988 | 910,122,732,124 | ... | 5.73% |
1987 | 745,162,608,269 | ... | 5.39% |
1986 | 601,452,653,181 | ... | 3.15% |
1985 | 489,285,164,271 | ... | 4.15% |
1984 | 461,487,097,632 | ... | 2.27% |
1983 | 489,618,008,186 | ... | 4.22% |
1982 | 515,048,916,841 | ... | 1.99% |
1981 | 540,765,675,241 | ... | -0.79% |
1980 | 564,947,710,899 | ... | -2.03% |
1979 | 438,994,070,309 | ... | 3.75% |
1978 | 335,883,029,722 | ... | 4.20% |
1977 | 263,066,457,352 | ... | 2.46% |
1976 | 232,614,555,256 | ... | 2.91% |
1975 | 241,756,637,168 | ... | -1.47% |
1974 | 206,131,369,799 | ... | -2.48% |
1973 | 192,537,971,583 | ... | 6.52% |
1972 | 169,965,034,965 | ... | 4.32% |
1971 | 148,113,896,325 | ... | 3.50% |
1970 | 130,671,946,244 | ... | 6.32% |
1969 | 116,464,702,803 | ... | 1.92% |
1968 | 107,759,910,068 | ... | 5.44% |
1967 | 113,116,888,211 | ... | 2.79% |
1966 | 108,572,752,102 | ... | 1.57% |
1965 | 101,824,755,079 | ... | 2.14% |
1964 | 94,407,558,351 | ... | 5.53% |
1963 | 86,561,961,812 | ... | 4.87% |
1962 | 81,247,564,157 | ... | 1.10% |
1961 | 77,741,965,703 | ... | 2.68% |
1960 | 73,233,967,692 | ... | ... |
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
GDP bình quân đầu người | ... | 47,334 | 50,653 | 1,398 | USD/người | 1960-2021 |
GDP | ... | 3,186,859,739,185 | 3,186,859,739,185 | 73,233,967,692 | USD | 1960-2021 |
GNP | ... | 3,170,239,375,975 | 3,170,239,375,975 | 141,662,522,198 | USD | 1970-2021 |
So sánh GDP với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Saint Lucia | ... | 1,764,901,133 | 2,118,791,548 | 170,370,370 | 1980-2021 |
Saint Kitts và Nevis | ... | 976,150,667 | 1,164,877,852 | 12,366,564 | 1960-2021 |
Sudan | ... | 34,326,058,557 | 129,717,804,935 | 1,307,333,333 | 1960-2021 |
Quần đảo Solomon | ... | 1,645,213,882 | 1,645,213,882 | 25,203,524 | 1967-2021 |
Thổ Nhĩ Kỳ | ... | 815,271,751,724 | 957,783,020,853 | 7,988,888,889 | 1960-2021 |
Mexico | ... | 1,293,037,866,360 | 1,315,351,183,525 | 13,040,000,000 | 1960-2021 |
Ukraine | ... | 200,085,537,744 | 200,085,537,744 | 31,580,960,682 | 1987-2021 |
Mông Cổ | ... | 15,098,022,829 | 15,098,022,829 | 768,401,634 | 1981-2021 |
Azerbaijan | ... | 54,622,176,471 | 75,244,294,275 | 446,305,556 | 1990-2021 |
Burkina Faso | ... | 19,737,615,114 | 19,737,615,114 | 330,442,817 | 1960-2021 |
[+] |
Đơn vị: USD