Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Nicaragua vào năm 2024 là 19.69 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GDP Nicaragua tăng 1.86 tỷ USD so với con số 17.83 tỷ USD trong năm 2023.
Ước tính GDP Nicaragua năm 2025 là 21.75 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Nicaragua và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu GDP của Nicaragua được ghi nhận vào năm 1960 là 227.22 triệu USD, trải qua khoảng thời gian 65 năm, đến nay giá trị GDP mới nhất là 19.69 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 19.69 tỷ USD vào năm 2024.
Biểu đồ GDP của Nicaragua giai đoạn 1960 - 2024
Quan sát Biểu đồ GDP của Nicaragua giai đoạn 1960 - 2024 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1960 - 2024 chỉ số GDP:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2024 là 19.69 tỷ USD
- có giá trị thấp nhất vào năm 1960 là 227.22 triệu USD
Bảng số liệu GDP của Nicaragua qua các năm
Bảng số liệu GDP của Nicaragua giai đoạn (1960 - 2024) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
| Năm | GDP | GDP (theo PPP) | Tăng trưởng GDP |
|---|---|---|---|
| 2024 | 19,693,982,968 | ... | ... |
| 2023 | 17,829,218,219 | 56,699,719,851 | 4.57% |
| 2022 | 15,649,897,117 | 52,338,831,139 | 3.75% |
| 2021 | 14,144,060,853 | 47,088,770,381 | 10.32% |
| 2020 | 12,681,569,254 | 41,045,931,661 | -1.76% |
| 2019 | 12,699,028,890 | 38,779,474,128 | -2.90% |
| 2018 | 13,025,234,821 | 37,985,581,072 | -3.36% |
| 2017 | 13,785,924,216 | 39,320,819,335 | 4.63% |
| 2016 | 13,286,101,094 | 36,662,847,176 | 4.56% |
| 2015 | 12,756,685,550 | 33,507,482,489 | 4.79% |
| 2014 | 11,880,433,903 | 30,743,430,633 | 4.79% |
| 2013 | 10,982,954,744 | 28,187,249,493 | 4.93% |
| 2012 | 10,531,980,451 | 26,602,572,158 | 6.50% |
| 2011 | 9,774,320,144 | 25,165,684,383 | 6.32% |
| 2010 | 8,758,572,306 | 23,191,844,514 | 4.41% |
| 2009 | 8,298,687,306 | 21,945,655,628 | -3.29% |
| 2008 | 8,496,948,184 | 22,553,427,992 | 3.43% |
| 2007 | 7,423,419,480 | 21,392,325,318 | 5.08% |
| 2006 | 6,763,688,875 | 19,821,915,618 | 4.15% |
| 2005 | 6,321,324,455 | 18,462,156,691 | 4.28% |
| 2004 | 5,792,932,838 | 17,165,775,755 | 5.31% |
| 2003 | 5,322,228,351 | 15,873,056,994 | 2.52% |
| 2002 | 5,223,727,303 | 15,183,016,991 | 0.75% |
| 2001 | 5,351,752,034 | 14,838,808,611 | 2.96% |
| 2000 | 5,109,587,050 | 14,094,719,821 | 4.10% |
| 1999 | 4,856,026,259 | 13,239,489,267 | 7.04% |
| 1998 | 4,635,347,386 | 12,196,602,380 | 3.71% |
| 1997 | 4,389,973,335 | 11,629,405,857 | 3.97% |
| 1996 | 4,308,351,903 | 10,996,086,091 | 6.34% |
| 1995 | 4,140,470,000 | 10,154,184,242 | 5.91% |
| 1994 | 3,863,185,119 | 9,390,497,287 | 3.34% |
| 1993 | 1,756,454,248 | 8,897,218,449 | -0.39% |
| 1992 | 1,792,800,000 | 8,725,494,185 | 0.39% |
| 1991 | 1,488,804,124 | 8,498,250,524 | -0.19% |
| 1990 | 1,009,455,476 | 8,235,845,875 | -0.05% |
| 1989 | 1,013,184,756 | ... | -1.74% |
| 1988 | 2,630,900,096 | ... | -12.45% |
| 1987 | 3,851,200,118 | ... | -0.71% |
| 1986 | 2,885,799,994 | ... | -1.02% |
| 1985 | 2,683,699,935 | ... | -4.08% |
| 1984 | 3,117,599,872 | ... | -1.57% |
| 1983 | 2,753,100,058 | ... | 4.61% |
| 1982 | 2,454,499,872 | ... | -0.82% |
| 1981 | 2,474,700,227 | ... | 5.36% |
| 1980 | 2,144,300,006 | ... | 4.61% |
| 1979 | 1,567,599,982 | ... | -26.48% |
| 1978 | 2,127,699,979 | ... | -7.84% |
| 1977 | 2,226,999,874 | ... | 8.37% |
| 1976 | 1,836,899,999 | ... | 5.21% |
| 1975 | 1,581,599,959 | ... | -0.15% |
| 1974 | 1,521,400,012 | ... | 14.19% |
| 1973 | 1,092,900,015 | ... | 6.42% |
| 1972 | 878,570,045 | ... | 2.22% |
| 1971 | 828,569,953 | ... | 3.30% |
| 1970 | 778,569,939 | ... | 1.35% |
| 1969 | 750,000,003 | ... | 6.24% |
| 1968 | 692,859,985 | ... | 1.34% |
| 1967 | 657,140,011 | ... | 6.97% |
| 1966 | 607,140,010 | ... | 3.30% |
| 1965 | 564,290,020 | ... | 9.53% |
| 1964 | 347,119,918 | ... | 11.70% |
| 1963 | 297,324,163 | ... | 10.87% |
| 1962 | 269,283,804 | ... | 10.89% |
| 1961 | 244,144,237 | ... | 7.50% |
| 1960 | 227,223,322 | ... | ... |
Các số liệu liên quan
| Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| GDP bình quân đầu người | 2,848 | 2,613 | 2,848 | 127 | USD/người | 1960-2024 |
| GDP | 19,693,982,968 | 17,829,218,219 | 19,693,982,968 | 227,223,322 | USD | 1960-2024 |
| GNP | 18,705,082,970 | 16,935,018,482 | 18,705,082,970 | 221,422,332 | USD | 1960-2024 |
So sánh GDP với các nước khác
| Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|
| Latvia | 43,520,773,851 | 42,247,850,065 | 43,520,773,851 | 5,608,208,785 | 1995-2024 |
| Dominica | 688,881,481 | 653,992,593 | 688,881,481 | 45,872,947 | 1977-2024 |
| Malta | 24,322,006,608 | 22,328,640,242 | 24,322,006,608 | 250,728,790 | 1970-2024 |
| Morocco | 154,430,996,473 | 144,417,103,250 | 154,430,996,473 | 2,025,693,540 | 1960-2024 |
| Pakistan | 373,071,855,732 | 337,912,301,398 | 374,890,295,667 | 3,749,265,015 | 1960-2024 |
| Guinea Bissau | 2,119,865,935 | 2,048,348,108 | 2,119,865,935 | 204,167,297 | 1970-2024 |
| Đức | 4,659,929,336,891 | 4,525,703,903,628 | 4,659,929,336,891 | 84,619,845,881 | 1960-2024 |
| Swaziland | 4,891,883,720 | 4,442,875,788 | 4,891,883,720 | 35,076,846 | 1960-2024 |
| Trung Quốc | 18,743,803,170,827 | 17,794,783,039,552 | 18,743,803,170,827 | 47,209,186,415 | 1960-2024 |
| Chad | 20,625,711,665 | 13,149,325,362 | 20,625,711,665 | 313,582,728 | 1960-2024 |
| [+ thêm] | |||||
Đơn vị: USD