GDP bình quân đầu người của Đông Timor vào năm 2023 là 1,502.52 USD/người theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GDP bình quân đầu người Đông Timor giảm 840.73 USD/người so với con số 2,343.25 USD/người trong năm 2022.
Ước tính GDP bình quân đầu người Đông Timor năm 2024 là 963.43 USD/người nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Đông Timor và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu GDP bình quân đầu người của Đông Timor được ghi nhận vào năm 1990 là 168.62 USD/người, trải qua khoảng thời gian 33 năm, đến nay giá trị GDP bình quân đầu người mới nhất là 1,502.52 USD/người. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 2,684.83 USD/người vào năm 2021.
Biểu đồ GDP bình quân đầu người của Đông Timor giai đoạn 1990 - 2023
Quan sát Biểu đồ GDP bình quân đầu người của Đông Timor giai đoạn 1990 - 2023 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1990 - 2023 chỉ số GDP bình quân đầu người:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2021 là 2,684.83 USD/người
- có giá trị thấp nhất vào năm 1990 là 168.62 USD/người
Bảng số liệu GDP bình quân đầu người của Đông Timor qua các năm
Bảng số liệu GDP bình quân đầu người của Đông Timor giai đoạn (1990 - 2023) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | GDP bình quân đầu người |
---|---|
2023 | 1,503 |
2022 | 2,343 |
2021 | 2,685 |
2020 | 1,631 |
2019 | 1,562 |
2018 | 1,219 |
2017 | 1,266 |
2016 | 1,336 |
2015 | 1,320 |
2014 | 1,225 |
2013 | 1,205 |
2012 | 1,023 |
2011 | 939 |
2010 | 813 |
2009 | 687 |
2008 | 628 |
2007 | 540 |
2006 | 465 |
2005 | 487 |
2004 | 474 |
2003 | 535 |
2002 | 534 |
2001 | 588 |
2000 | 492 |
1999 | 270 |
1998 | 346 |
1997 | 349 |
1996 | 344 |
1995 | 303 |
1994 | 283 |
1993 | 264 |
1992 | 235 |
1991 | 190 |
1990 | 169 |
Đơn vị: USD/người
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
GDP bình quân đầu người | 1,503 | 2,343 | 2,685 | 169 | USD/người | 1990-2023 |
GDP | 2,079,916,900 | 3,208,594,000 | 3,624,889,700 | 128,210,142 | USD | 1990-2023 |
GNP | 2,435,124,200 | 3,056,814,200 | 4,581,072,400 | 258,420,521 | USD | 1990-2023 |
So sánh GDP bình quân đầu người với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Puerto Rico | 36,779 | 35,268 | 36,779 | 718 | 1960-2023 |
Nga | 13,817 | 15,445 | 15,941 | 1,331 | 1988-2023 |
Nepal | 1,378 | 1,386 | 1,386 | 45 | 1960-2023 |
Fiji | 5,889 | 5,405 | 6,085 | 277 | 1960-2023 |
NaUy | 87,925 | 108,798 | 108,798 | 1,451 | 1960-2023 |
Albania | 8,575 | 6,846 | 8,575 | 201 | 1980-2023 |
Latvia | 22,503 | 20,229 | 22,503 | 2,257 | 1995-2023 |
Saint Vincent và Grenadines | 10,520 | 9,471 | 10,520 | 155 | 1960-2023 |
Guinea | 1,541 | 1,417 | 4,062 | 447 | 1970-2023 |
Luxembourg | 128,678 | 125,006 | 133,712 | 2,241 | 1960-2023 |
[+ thêm] |
Đơn vị: USD/người