Xuất khẩu Togo

Xuất khẩu của Togo vào năm 2024 là 2.42 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Xuất khẩu Togo tăng 227.80 triệu USD so với con số 2.19 tỷ USD trong năm 2023.

Ước tính Xuất khẩu Togo năm 2025 là 2.67 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Togo và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.

Số liệu Xuất khẩu của Togo được ghi nhận vào năm 1963 là 34.34 triệu USD, trải qua khoảng thời gian 61 năm, đến nay giá trị Xuất khẩu mới nhất là 2.42 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 2.42 tỷ USD vào năm 2024.

Biểu đồ Xuất khẩu của Togo giai đoạn 1963 - 2024

Quan sát Biểu đồ Xuất khẩu của Togo giai đoạn 1963 - 2024 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1963 - 2024 chỉ số Xuất khẩu:

  • đạt đỉnh cao nhất vào năm 2024 là 2.42 tỷ USD
  • có giá trị thấp nhất vào năm 1963 là 34.34 triệu USD

Bảng số liệu Xuất khẩu của Togo qua các năm

Bảng số liệu Xuất khẩu của Togo giai đoạn (1963 - 2024) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.

NămXuất khẩu
20242,420,208,427
20232,192,410,683
20222,091,318,176
20211,971,234,504
20201,721,567,223
20191,665,133,405
20181,702,774,383
20171,588,718,292
20161,578,284,067
20151,495,042,878
20141,811,710,703
20131,997,592,281
20121,736,771,567
20111,660,814,155
20101,279,768,332
20091,187,564,714
20081,127,772,907
2007900,322,086
2006831,810,885
2005811,362,054
2004752,390,244
2003694,096,765
2002516,701,879
2001429,366,653
2000424,670,348
1999475,147,223
1998517,181,588
1997475,868,141
1996516,316,176
1995420,808,142
1994358,302,927
1993304,394,721
1992501,433,055
1991571,926,371
1990603,505,041
1989762,306,409
1988761,211,516
1987730,213,616
1986658,172,673
1985521,170,889
1984519,366,253
1983475,737,820
1982612,220,841
1981544,664,193
1980773,472,155
1979423,733,952
1978411,848,054
1977292,684,965
1976278,511,973
1975241,897,335
1974334,262,104
1973118,108,145
1972111,476,082
1971112,649,362
1970105,117,779
1969107,560,601
196889,558,558
196776,924,426
196673,576,520
196555,333,336
196453,756,126
196334,342,045

Đơn vị: USD

Các số liệu liên quan

+ Tất cả chỉ số

So sánh Xuất khẩu với các nước khác

Quốc giaMới nhấtTrước đóCao nhấtThấp nhấtGiai đoạn
Belize1,695,725,3001,516,500,0001,695,725,30070,947,9491980-2023
Kiribati19,305,90920,572,39859,432,0588,129,3951972-2024
Chad5,799,422,1195,720,536,6366,114,122,10641,987,6161960-2024
Áo296,936,817,992304,271,388,937304,271,388,9374,210,936,2271970-2024
Sierra Leone1,580,505,9411,380,123,8541,580,505,94158,414,1191964-2024
Latvia28,123,865,14128,293,712,95829,453,042,7522,000,868,5111995-2024
Hoa Kỳ3,180,241,000,0003,052,469,000,0003,180,241,000,00027,045,000,0001960-2024
Greenland1,357,184,8541,285,840,1011,358,435,085589,145,8182003-2023
Bỉ526,467,154,049542,674,883,879565,356,119,42612,006,111,3351970-2024
[+ thêm]

Đơn vị: USD

Xuất khẩu là gì?

Thống kê dữ liệu Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ (theo giá đô la Mỹ hiện tại) Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ đại diện cho giá trị của tất cả hàng hóa và các dịch vụ thị trường khác được cung cấp cho phần còn lại của thế giới. Chúng bao gồm giá trị của hàng hóa, vận chuyển hàng hóa, bảo hiểm, vận tải, du lịch, tiền bản quyền, phí giấy phép và các dịch vụ khác, chẳng hạn như dịch vụ truyền thông, xây dựng, tài chính, thông tin, kinh doanh, cá nhân và chính phủ. Chúng loại trừ tiền bồi thường cho nhân viên và thu nhập đầu tư (trước đây được gọi là dịch vụ nhân tố) và các khoản thanh toán chuyển nhượng. Dữ liệu được tính bằng đô la Mỹ hiện tại....

Xem thêm

Chưa có hỏi đáp liên quan.