Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Jordan vào năm 2024 là 53.35 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GDP Jordan tăng 2.38 tỷ USD so với con số 50.97 tỷ USD trong năm 2023.
Ước tính GDP Jordan năm 2025 là 55.85 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Jordan và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu GDP của Jordan được ghi nhận vào năm 1965 là 599.76 triệu USD, trải qua khoảng thời gian 60 năm, đến nay giá trị GDP mới nhất là 53.35 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 53.35 tỷ USD vào năm 2024.
Biểu đồ GDP của Jordan giai đoạn 1965 - 2024
Quan sát Biểu đồ GDP của Jordan giai đoạn 1965 - 2024 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1965 - 2024 chỉ số GDP:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2024 là 53.35 tỷ USD
- có giá trị thấp nhất vào năm 1968 là 561.12 triệu USD
Bảng số liệu GDP của Jordan qua các năm
Bảng số liệu GDP của Jordan giai đoạn (1965 - 2024) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
| Năm | GDP | GDP (theo PPP) | Tăng trưởng GDP |
|---|---|---|---|
| 2024 | 53,352,289,577 | ... | ... |
| 2023 | 50,967,475,352 | 118,865,018,012 | 2.68% |
| 2022 | 48,764,963,380 | 111,743,559,000 | 2.65% |
| 2021 | 46,296,100,141 | 101,616,771,489 | 3.66% |
| 2020 | 43,700,383,099 | 104,080,200,893 | -1.10% |
| 2019 | 44,503,006,338 | 100,626,037,105 | 1.75% |
| 2018 | 43,370,860,704 | 94,604,332,953 | 1.92% |
| 2017 | 41,608,435,915 | 94,825,378,274 | 2.47% |
| 2016 | 39,892,551,127 | 87,534,483,836 | 1.99% |
| 2015 | 38,587,017,887 | 85,588,348,124 | 2.50% |
| 2014 | 36,847,643,521 | 80,397,356,422 | 3.38% |
| 2013 | 34,454,440,141 | 78,452,380,693 | 2.61% |
| 2012 | 31,634,561,690 | 73,887,520,574 | 2.43% |
| 2011 | 29,524,149,155 | 72,050,912,802 | 2.74% |
| 2010 | 27,133,804,225 | 68,713,655,220 | 2.31% |
| 2009 | 24,537,876,056 | 66,352,659,860 | 5.02% |
| 2008 | 22,658,715,989 | 62,791,457,385 | 7.22% |
| 2007 | 17,110,437,236 | 57,455,973,870 | 8.18% |
| 2006 | 15,056,981,664 | 51,712,316,824 | 8.09% |
| 2005 | 12,588,998,590 | 46,409,399,612 | 8.15% |
| 2004 | 11,411,706,629 | 41,608,792,595 | 8.57% |
| 2003 | 10,195,627,645 | 37,321,760,721 | 4.16% |
| 2002 | 9,582,510,578 | 35,136,896,933 | 5.78% |
| 2001 | 8,975,814,653 | 32,707,488,484 | 5.27% |
| 2000 | 8,460,789,845 | 30,385,910,542 | 4.25% |
| 1999 | 8,149,929,478 | 28,502,713,258 | 3.39% |
| 1998 | 7,912,270,804 | 27,183,603,328 | 3.01% |
| 1997 | 7,245,839,210 | 26,095,451,424 | 3.31% |
| 1996 | 6,927,503,526 | 24,831,532,321 | 2.09% |
| 1995 | 6,727,597,032 | 23,886,580,676 | 6.20% |
| 1994 | 6,236,295,978 | 22,029,986,806 | 4.97% |
| 1993 | 5,606,400,222 | 20,547,902,360 | 4.49% |
| 1992 | 5,310,833,194 | 19,210,169,394 | 14.35% |
| 1991 | 4,344,467,193 | 16,425,175,601 | 1.61% |
| 1990 | 4,160,087,508 | 15,636,361,819 | -0.28% |
| 1989 | 4,221,373,674 | ... | -10.73% |
| 1988 | 6,277,451,829 | ... | 1.46% |
| 1987 | 6,756,209,762 | ... | 2.32% |
| 1986 | 6,402,050,485 | ... | 5.50% |
| 1985 | 4,993,601,520 | ... | -2.71% |
| 1984 | 4,967,162,160 | ... | 4.29% |
| 1983 | 4,920,692,191 | ... | -2.22% |
| 1982 | 4,681,240,993 | ... | 7.03% |
| 1981 | 4,383,944,703 | ... | 17.18% |
| 1980 | 3,910,044,474 | ... | 11.18% |
| 1979 | 3,271,368,781 | ... | 20.80% |
| 1978 | 2,602,208,589 | ... | 14.68% |
| 1977 | 2,096,778,602 | ... | 8.30% |
| 1976 | 1,708,521,219 | ... | ... |
| 1975 | 1,363,073,498 | ... | ... |
| 1974 | 1,197,483,949 | ... | ... |
| 1973 | 943,783,840 | ... | ... |
| 1972 | 788,479,685 | ... | ... |
| 1971 | 678,159,729 | ... | ... |
| 1970 | 639,519,744 | ... | ... |
| 1969 | 698,879,720 | ... | ... |
| 1968 | 561,119,776 | ... | ... |
| 1967 | 631,679,747 | ... | ... |
| 1966 | 657,999,737 | ... | ... |
| 1965 | 599,759,760 | ... | ... |
Các số liệu liên quan
| Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| GDP bình quân đầu người | 4,618 | 4,456 | 4,618 | 409 | USD/người | 1965-2024 |
| GDP | 53,352,289,577 | 50,967,475,352 | 53,352,289,577 | 561,119,776 | USD | 1965-2024 |
| GNP | 52,106,345,915 | 50,463,109,155 | 52,106,345,915 | 575,959,770 | USD | 1965-2024 |
So sánh GDP với các nước khác
| Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|
| Gabon | 20,867,044,936 | 19,388,402,542 | 20,867,044,936 | 141,468,978 | 1960-2024 |
| Chad | 20,625,711,665 | 13,149,325,362 | 20,625,711,665 | 313,582,728 | 1960-2024 |
| Venezuela | 482,359,318,768 | 371,005,379,787 | 482,359,318,768 | 7,663,938,303 | 1960-2014 |
| Georgia | 33,776,141,251 | 30,777,833,585 | 33,776,141,251 | 2,513,870,587 | 1987-2024 |
| Bermuda | 8,980,200,000 | 8,141,700,000 | 8,980,200,000 | 72,400,000 | 1960-2024 |
| Qatar | 217,982,967,033 | 213,002,809,330 | 235,709,325,708 | 301,791,302 | 1970-2024 |
| Zimbabwe | 44,187,704,410 | 35,231,367,886 | 51,074,660,513 | 1,052,990,400 | 1960-2024 |
| Quần đảo Solomon | 1,760,767,447 | 1,633,319,401 | 1,760,767,447 | 25,203,524 | 1967-2024 |
| Mauritania | 10,766,731,874 | 10,651,709,411 | 10,766,731,874 | 159,213,430 | 1961-2024 |
| [+ thêm] | |||||
Đơn vị: USD