Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Bahrain vào năm 2021 là 38.87 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GDP Bahrain tăng 4.15 tỷ USD so với con số 34.72 tỷ USD trong năm 2020.
Ước tính GDP Bahrain năm 2022 là 43.51 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Bahrain và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu GDP của Bahrain được ghi nhận vào năm 1980 là 3.07 tỷ USD, trải qua khoảng thời gian 42 năm, đến nay giá trị GDP mới nhất là 38.87 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 38.87 tỷ USD vào năm 2021.
Biểu đồ GDP của Bahrain giai đoạn 1980 - 2021
Quan sát Biểu đồ GDP của Bahrain giai đoạn 1980 - 2021 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1980 - 2021 chỉ số GDP:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2021 là 38.87 tỷ USD
- có giá trị thấp nhất vào năm 1986 là 3.05 tỷ USD
Bảng số liệu GDP của Bahrain qua các năm
Bảng số liệu GDP của Bahrain giai đoạn (1980 - 2021) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | GDP | GDP (theo PPP) | Tăng trưởng GDP |
---|---|---|---|
2021 | 38,868,663,032 | 79,392,034,653 | 2.23% |
2020 | 34,723,357,447 | 74,565,280,474 | -4.94% |
2019 | 38,653,318,085 | 77,502,717,906 | 2.17% |
2018 | 37,802,005,319 | 74,525,827,683 | 2.11% |
2017 | 35,473,776,596 | 71,282,082,008 | 4.29% |
2016 | 32,234,973,404 | 63,831,285,346 | 3.56% |
2015 | 31,050,638,298 | 62,523,275,420 | 2.49% |
2014 | 33,387,712,766 | 68,275,971,746 | 4.35% |
2013 | 32,539,468,085 | 67,716,644,747 | 5.42% |
2012 | 30,749,308,511 | 65,875,368,138 | 3.73% |
2011 | 28,776,595,745 | 60,555,691,597 | 1.98% |
2010 | 25,713,271,277 | 58,169,329,412 | 4.33% |
2009 | 22,938,218,085 | 55,090,758,632 | 2.54% |
2008 | 25,710,904,255 | 53,384,007,744 | 6.25% |
2007 | 21,730,000,000 | 49,300,579,353 | 8.29% |
2006 | 18,504,760,638 | 44,326,828,396 | 6.47% |
2005 | 15,968,723,404 | 40,388,126,702 | 6.77% |
2004 | 13,150,159,574 | 36,677,438,753 | 6.98% |
2003 | 11,074,813,830 | 33,387,815,395 | 6.30% |
2002 | 9,593,510,638 | 30,802,185,155 | 3.35% |
2001 | 8,976,196,809 | 29,346,798,120 | 2.49% |
2000 | 9,062,898,936 | 28,002,664,527 | 5.30% |
1999 | 6,621,010,372 | 26,004,071,347 | 4.30% |
1998 | 6,183,776,596 | 24,585,528,467 | 4.79% |
1997 | 6,349,202,394 | 23,200,581,591 | 3.09% |
1996 | 6,101,861,436 | 22,123,020,634 | 4.11% |
1995 | 5,849,467,819 | 20,867,579,696 | 3.93% |
1994 | 5,567,553,457 | 19,666,117,521 | -0.25% |
1993 | 5,200,265,957 | 19,303,201,194 | 12.87% |
1992 | 4,751,063,830 | 16,706,160,236 | 6.69% |
1991 | 4,616,223,404 | 15,309,705,679 | 11.23% |
1990 | 4,229,787,234 | 13,313,767,890 | 4.44% |
1989 | 3,863,563,830 | ... | 0.36% |
1988 | 3,702,393,617 | ... | 7.00% |
1987 | 3,392,021,011 | ... | 10.40% |
1986 | 3,052,393,617 | ... | 1.18% |
1985 | 3,651,861,702 | ... | -4.76% |
1984 | 3,905,585,106 | ... | 5.00% |
1983 | 3,735,106,383 | ... | 6.38% |
1982 | 3,645,744,681 | ... | -7.56% |
1981 | 3,467,819,149 | ... | -5.32% |
1980 | 3,072,698,328 | ... | ... |
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
GDP bình quân đầu người | ... | 22,232 | 24,989 | 7,042 | USD/người | 1980-2021 |
GDP | ... | 38,868,663,032 | 38,868,663,032 | 3,052,393,617 | USD | 1980-2021 |
GNP | ... | ... | 36,391,941,489 | 2,655,319,149 | USD | 1980-2020 |
So sánh GDP với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Indonesia | ... | 1,186,092,991,320 | 1,186,092,991,320 | 5,667,756,645 | 1967-2021 |
Tunisia | ... | 46,840,042,941 | 50,271,072,628 | 991,047,619 | 1965-2021 |
Samoa | ... | 788,389,972 | 852,007,105 | 95,572,173 | 1982-2021 |
Trinidad và Tobago | ... | 21,391,802,311 | 27,871,587,350 | 535,670,128 | 1960-2021 |
Iraq | ... | 207,889,333,724 | 234,637,675,129 | 407,796,350 | 1960-2021 |
Hồng Kông | ... | 368,139,247,671 | 368,139,247,671 | 1,320,796,652 | 1960-2021 |
Togo | ... | 8,413,200,568 | 8,413,200,568 | 121,128,073 | 1960-2021 |
San Marino | ... | ... | 2,393,437,820 | 1,005,159,388 | 1999-2020 |
Mauritius | ... | 11,156,657,770 | 14,181,951,059 | 704,033,525 | 1976-2021 |
Cộng hòa Congo | ... | 12,523,961,677 | 17,958,720,704 | 131,731,863 | 1960-2021 |
[+] |
Đơn vị: USD