Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Mozambique vào năm 2024 là 22.42 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GDP Mozambique tăng 1.46 tỷ USD so với con số 20.95 tỷ USD trong năm 2023.
Ước tính GDP Mozambique năm 2025 là 23.98 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Mozambique và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu GDP của Mozambique được ghi nhận vào năm 1991 là 3.85 tỷ USD, trải qua khoảng thời gian 34 năm, đến nay giá trị GDP mới nhất là 22.42 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 22.42 tỷ USD vào năm 2024.
Biểu đồ GDP của Mozambique giai đoạn 1991 - 2024
Quan sát Biểu đồ GDP của Mozambique giai đoạn 1991 - 2024 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1991 - 2024 chỉ số GDP:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2024 là 22.42 tỷ USD
- có giá trị thấp nhất vào năm 1992 là 2.80 tỷ USD
Bảng số liệu GDP của Mozambique qua các năm
Bảng số liệu GDP của Mozambique giai đoạn (1991 - 2024) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
| Năm | GDP | GDP (theo PPP) | Tăng trưởng GDP |
|---|---|---|---|
| 2024 | 22,416,650,343 | ... | ... |
| 2023 | 20,954,220,984 | 56,429,069,635 | 5.44% |
| 2022 | 18,883,528,581 | 51,660,358,772 | 4.36% |
| 2021 | 16,168,055,475 | 46,205,728,911 | 2.38% |
| 2020 | 14,235,420,174 | 43,454,882,039 | -1.22% |
| 2019 | 15,512,759,047 | 41,503,339,393 | 2.32% |
| 2018 | 15,017,358,953 | 38,466,735,958 | 3.48% |
| 2017 | 13,264,640,646 | 36,130,431,042 | 2.64% |
| 2016 | 12,069,051,237 | 37,700,803,808 | 4.70% |
| 2015 | 16,208,985,770 | 34,986,722,840 | 7.39% |
| 2014 | 17,978,246,586 | 30,064,933,094 | 7.70% |
| 2013 | 17,198,073,057 | 27,901,295,072 | 6.57% |
| 2012 | 16,688,114,144 | 26,184,549,692 | 7.99% |
| 2011 | 14,619,279,989 | 25,154,428,817 | 7.13% |
| 2010 | 11,411,894,724 | 23,004,781,235 | 6.68% |
| 2009 | 12,263,894,790 | 21,305,419,652 | 5.93% |
| 2008 | 12,920,340,965 | 19,989,637,478 | 6.88% |
| 2007 | 10,811,456,006 | 18,349,679,164 | 7.65% |
| 2006 | 9,509,835,537 | 16,596,153,907 | 9.91% |
| 2005 | 8,868,504,900 | 14,647,954,898 | 6.31% |
| 2004 | 7,937,255,565 | 13,359,389,788 | 8.20% |
| 2003 | 6,583,526,861 | 12,023,092,301 | 7.22% |
| 2002 | 5,950,769,427 | 10,996,611,842 | 9.67% |
| 2001 | 5,650,154,067 | 9,873,700,733 | 12.85% |
| 2000 | 5,930,685,215 | 8,556,603,916 | 0.77% |
| 1999 | 6,285,219,691 | 8,303,449,441 | 11.82% |
| 1998 | 5,551,118,149 | 7,322,310,595 | 10.37% |
| 1997 | 4,873,663,775 | 6,560,643,834 | 11.81% |
| 1996 | 4,030,146,135 | 5,767,947,004 | 10.70% |
| 1995 | 3,061,646,174 | 5,116,944,167 | 2.12% |
| 1994 | 2,958,108,170 | 4,907,676,297 | 6.44% |
| 1993 | 2,883,161,897 | 4,514,346,155 | 10.94% |
| 1992 | 2,798,696,511 | 3,974,943,055 | -7.58% |
| 1991 | 3,854,856,435 | 4,204,974,221 | 4.93% |
Các số liệu liên quan
| Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| GDP bình quân đầu người | 647 | 623 | 697 | 192 | USD/người | 1991-2024 |
| GDP | 22,416,650,343 | 20,954,220,984 | 22,416,650,343 | 2,798,696,511 | USD | 1991-2024 |
| GNP | 19,900,380,278 | 19,117,015,862 | 19,900,380,278 | 2,662,496,493 | USD | 1991-2024 |
So sánh GDP với các nước khác
| Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|
| Comoros | 1,546,164,420 | 1,352,380,971 | 1,546,164,420 | 184,009,014 | 1980-2024 |
| Puerto Rico | 125,841,500,000 | 117,902,300,000 | 125,841,500,000 | 1,691,900,000 | 1960-2024 |
| Ecuador | 124,676,074,700 | 118,844,826,000 | 124,676,074,700 | 1,518,207,703 | 1960-2024 |
| Barbados | 7,165,000,000 | 6,720,733,200 | 7,165,000,000 | 80,021,847 | 1960-2024 |
| Bỉ | 664,564,181,487 | 644,782,756,683 | 664,564,181,487 | 11,810,619,368 | 1960-2024 |
| Thái Lan | 526,411,265,428 | 514,968,699,239 | 543,976,691,794 | 2,760,750,861 | 1960-2024 |
| Bermuda | 8,980,200,000 | 8,141,700,000 | 8,980,200,000 | 72,400,000 | 1960-2024 |
| Nigeria | 187,759,703,100 | 363,846,332,835 | 574,183,763,412 | 4,196,174,502 | 1960-2024 |
| Luxembourg | 93,197,329,012 | 85,755,006,124 | 93,197,329,012 | 709,941,874 | 1960-2024 |
| Chad | 20,625,711,665 | 13,149,325,362 | 20,625,711,665 | 313,582,728 | 1960-2024 |
| [+ thêm] | |||||
Đơn vị: USD