Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Macao vào năm 2023 là 147.47 theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Macao tăng 0.70 so với con số 146.77 trong năm 2022.
Ước tính Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Macao năm 2024 là 148.17 nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Macao và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Macao được ghi nhận vào năm 1988 là 45.61, trải qua khoảng thời gian 35 năm, đến nay giá trị Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) mới nhất là 147.47. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 147.47 vào năm 2023.
Biểu đồ Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Macao giai đoạn 1988 - 2023
Quan sát Biểu đồ Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Macao giai đoạn 1988 - 2023 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1988 - 2023 chỉ số Chỉ số giá tiêu dùng (CPI):
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2023 là 147.47
- có giá trị thấp nhất vào năm 1988 là 45.61
Bảng số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Macao qua các năm
Bảng số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Macao giai đoạn (1988 - 2023) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) |
---|---|
2023 | 147.47 |
2022 | 146.77 |
2021 | 145.25 |
2020 | 145.21 |
2019 | 144.05 |
2018 | 140.19 |
2017 | 136.10 |
2016 | 134.45 |
2015 | 131.34 |
2014 | 125.61 |
2013 | 118.44 |
2012 | 112.27 |
2011 | 105.81 |
2010 | 100.00 |
2009 | 97.27 |
2008 | 96.14 |
2007 | 88.52 |
2006 | 83.85 |
2005 | 79.74 |
2004 | 76.38 |
2003 | 75.64 |
2002 | 76.84 |
2001 | 78.93 |
2000 | 80.52 |
1999 | 81.84 |
1998 | 84.55 |
1997 | 84.40 |
1996 | 81.56 |
1995 | 77.80 |
1994 | 71.67 |
1993 | 67.45 |
1992 | 63.21 |
1991 | 58.69 |
1990 | 53.56 |
1989 | 49.61 |
1988 | 45.61 |
thập phân
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) | 147.47 | 146.77 | 147.47 | 45.61 | thập phân | 1988-2023 |
Tỷ lệ Lạm phát | 0.48% | 1.05% | 9.57% | -3.20% | % | 1989-2023 |
So sánh Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
El Salvador | 128.97 | 127.88 | 128.97 | 1.88 | 1960-2024 |
Kazakhstan | 302.02 | 288.04 | 302.02 | 0.37 | 1993-2024 |
Sri Lanka | 306.96 | 308.29 | 308.29 | 1.49 | 1960-2024 |
Panama | 128.37 | 127.50 | 128.37 | 25.71 | 1960-2024 |
Morocco | 129.60 | 128.34 | 129.60 | 9.94 | 1960-2024 |
Maldives | 144.64 | 142.64 | 144.64 | 24.80 | 1985-2024 |
Vanuatu | 149.76 | 134.70 | 149.76 | 19.57 | 1976-2023 |
Hồng Kông | 145.08 | 142.61 | 145.08 | 28.99 | 1981-2024 |
Senegal | 134.10 | 133.03 | 134.10 | 10.95 | 1967-2024 |
Benin | 122.24 | 120.82 | 122.24 | 38.90 | 1992-2024 |
[+ thêm] |
Đơn vị: thập phân