Xuất khẩu của Albania vào năm 2023 là 9.10 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Xuất khẩu Albania tăng 2.03 tỷ USD so với con số 7.07 tỷ USD trong năm 2022.
Ước tính Xuất khẩu Albania năm 2024 là 11.72 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Albania và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Xuất khẩu của Albania được ghi nhận vào năm 1980 là 378.07 triệu USD, trải qua khoảng thời gian 43 năm, đến nay giá trị Xuất khẩu mới nhất là 9.10 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 9.10 tỷ USD vào năm 2023.
Biểu đồ Xuất khẩu của Albania giai đoạn 1980 - 2023
Quan sát Biểu đồ Xuất khẩu của Albania giai đoạn 1980 - 2023 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1980 - 2023 chỉ số Xuất khẩu:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2023 là 9.10 tỷ USD
- có giá trị thấp nhất vào năm 1992 là 81.52 triệu USD
Bảng số liệu Xuất khẩu của Albania qua các năm
Bảng số liệu Xuất khẩu của Albania giai đoạn (1980 - 2023) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Xuất khẩu |
---|---|
2023 | 9,104,536,341 |
2022 | 7,073,859,854 |
2021 | 5,613,909,458 |
2020 | 3,435,540,416 |
2019 | 4,821,429,218 |
2018 | 4,785,182,305 |
2017 | 4,110,301,306 |
2016 | 3,437,126,528 |
2015 | 3,104,897,778 |
2014 | 3,732,057,452 |
2013 | 3,694,413,338 |
2012 | 3,565,050,512 |
2011 | 3,769,456,465 |
2010 | 3,337,086,709 |
2009 | 3,040,047,645 |
2008 | 3,259,293,768 |
2007 | 3,016,116,355 |
2006 | 2,242,665,612 |
2005 | 1,853,023,824 |
2004 | 1,596,261,929 |
2003 | 1,169,850,311 |
2002 | 910,729,685 |
2001 | 836,717,876 |
2000 | 700,083,398 |
1999 | 540,977,915 |
1998 | 291,949,987 |
1997 | 230,303,545 |
1996 | 371,808,925 |
1995 | 302,465,325 |
1994 | 225,407,402 |
1993 | 189,399,541 |
1992 | 81,519,210 |
1991 | 82,300,000 |
1990 | 312,500,000 |
1989 | 418,924,988 |
1988 | 348,287,488 |
1987 | 333,550,013 |
1986 | 327,312,513 |
1985 | 319,090,897 |
1984 | 335,069,930 |
1983 | 354,685,315 |
1982 | 373,589,755 |
1981 | 430,536,142 |
1980 | 378,073,684 |
Đơn vị: USD
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Nhập khẩu | 10,320,399,921 | 9,033,376,427 | 10,320,399,921 | 314,316,660 | USD | 1980-2023 |
Xuất khẩu | 9,104,536,341 | 7,073,859,854 | 9,104,536,341 | 81,519,210 | USD | 1980-2023 |
So sánh Xuất khẩu với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Singapore | 873,988,860,316 | 925,951,516,936 | 925,951,516,936 | 1,089,010,264 | 1960-2023 |
Dominica | 161,955,556 | 213,188,889 | 272,781,481 | 144,429,630 | 2006-2018 |
Lebanon | 7,311,404,299 | 6,020,232,988 | 14,518,739,635 | 498,732,255 | 1989-2022 |
Suriname | 2,295,461,855 | 1,710,018,215 | 2,295,461,855 | 1,385,355,542 | 2006-2010 |
Aruba | 3,223,287,659 | 2,871,730,318 | 3,223,287,659 | 1,121,229,050 | 1995-2023 |
Guinea | 9,227,256,421 | 9,043,059,039 | 9,596,023,581 | 620,341,458 | 1986-2023 |
Trung Quốc | 3,513,236,885,527 | 3,717,887,818,647 | 3,717,887,818,647 | 1,505,370,000 | 1960-2023 |
Nepal | 2,845,174,700 | 2,760,241,582 | 2,845,174,700 | 42,469,136 | 1965-2023 |
Georgia | 15,163,333,683 | 13,111,621,768 | 15,163,333,683 | 412,437,375 | 1987-2023 |
[+ thêm] |
Đơn vị: USD