Tỷ lệ thất nghiệp của Morocco vào năm 2022 là 11.79% theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp Morocco giảm 0.49 điểm phần trăm so với con số 12.28% trong năm 2021.
Ước tính Tỷ lệ thất nghiệp Morocco năm 2023 là 11.32% nếu tình hình kinh tế xã hội vẫn như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Morocco và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Morocco được ghi nhận vào năm 1987 là 14.70%, trải qua khoảng thời gian 35 năm, đến nay số liệu Tỷ lệ thất nghiệp mới nhất là 11.79%. Tỷ lệ thất nghiệp Morocco đạt đỉnh cao nhất là 22.86% vào năm 1995.
Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Morocco giai đoạn 1987 - 2022
Quan sát Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Morocco giai đoạn 1987 - 2022 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1987 - 2022 chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 1995 là 22.86%
- có tỷ lệ thấp nhất vào năm 2011 là 8.91%
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Morocco qua các năm
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Morocco giai đoạn (1987 - 2022) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Tỷ lệ thất nghiệp |
---|---|
2022 | 11.79% |
2021 | 12.28% |
2020 | 0.00% |
2019 | 0.00% |
2018 | 0.00% |
2017 | 0.00% |
2016 | 9.30% |
2015 | 9.46% |
2014 | 9.70% |
2013 | 9.23% |
2012 | 8.99% |
2011 | 8.91% |
2010 | 9.09% |
2009 | 8.96% |
2008 | 9.57% |
2007 | 9.56% |
2006 | 9.67% |
2005 | 11.01% |
2004 | 10.83% |
2003 | 11.92% |
2002 | 11.59% |
2001 | 12.46% |
2000 | 13.58% |
1999 | 13.94% |
1998 | 19.12% |
1997 | 16.67% |
1996 | 17.76% |
1995 | 22.86% |
1994 | 0.00% |
1993 | 15.69% |
1992 | 15.68% |
1991 | 16.98% |
1990 | 15.80% |
1989 | 16.30% |
1988 | 13.90% |
1987 | 14.70% |
Đơn vị: %
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ thất nghiệp | 11.79% | 12.28% | 22.86% | 8.91% | % | 1987-2022 |
So sánh Tỷ lệ thất nghiệp với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Armenia | 10.01% | 12.18% | 22.97% | 1.80% | 1992-2021 |
Jordan | 19.84% | 19.21% | 19.84% | 6.60% | 1983-2021 |
Senegal | 2.86% | 3.57% | 10.03% | 2.85% | 2002-2019 |
Mauritius | 6.32% | 7.72% | 9.59% | 5.90% | 1995-2022 |
Mông Cổ | 6.21% | 7.75% | 9.27% | 3.91% | 1995-2022 |
Việt Nam | 1.54% | 2.39% | 2.87% | 1.00% | 1996-2022 |
Guyana | 13.53% | 14.02% | 14.02% | 10.70% | 1987-2019 |
Barbados | 8.41% | 8.32% | 24.54% | 7.23% | 1976-2019 |
Afghanistan | 5.58% | 11.71% | 11.71% | 1.69% | 2008-2021 |
[+] |
Đơn vị: %