Tỷ lệ thất nghiệp của Montenegro là 15,78% vào năm 2019 theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Tỷ lệ thất nghiệp Montenegro tăng 0,32% trong năm 2019 so với con số 15,46% của năm 2018.
Thống kê dữ liệu thất nghiệp của Montenegro đến năm 2019 dưới dạng bảng và biểu đồ. Trong giai đoạn này tỷ lệ thất nghiệp tại Montenegro đạt đỉnh điểm vào năm với tỷ lệ 31,04% dân số trong độ tuổi lao động không có việc làm. Thấp nhất vào năm với tỷ lệ thất nghiệp 15,46%.
Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp Montenegro
Nhìn vào biểu đồ trên, ta có thể thấy trong giai đoạn 1991-2018 tỷ lệ thất nghiệp của Montenegro đạt:
- đỉnh cao nhất vào năm với 31,04 USD.
- thấp nhất vào năm với 15,46 USD.
Tỷ lệ thất nghiệp (Unemployment rate) là tỷ lệ phần trăm dân số không có việc làm. Trang này cung cấp các báo cáo mới nhất - Tỷ lệ thất nghiệp của Montenegro - cộng với các số liệu trước đó, dự báo ngắn hạn và dự báo dài hạn. Dữ liệu thực tế Tỷ lệ thất nghiệp Montenegro dạng biểu đồ, bảng số liệu và so sánh với các quốc gia khác.
Bảng số liệu theo năm
Năm | Giá trị | Thay đổi | Đơn vị | % thay đổi |
---|---|---|---|---|
2019 | 15,78 | 0,32 | % | 2,07 |
2018 | 15,46 | -0,61 | % | -3,80 |
2017 | 16,07 | -1,65 | % | -9,31 |
2016 | 17,72 | 0,18 | % | 1,03 |
2015 | 17,54 | -0,46 | % | -2,56 |
2014 | 18,00 | -1,50 | % | -7,69 |
2013 | 19,50 | -0,48 | % | -2,40 |
2012 | 19,98 | 0,31 | % | 1,58 |
2011 | 19,67 | 0,02 | % | 0,10 |
2010 | 19,65 | 0,56 | % | 2,93 |
2009 | 19,09 | 1,94 | % | 11,31 |
2008 | 17,15 | -2,25 | % | -11,60 |
2007 | 19,40 | -5,28 | % | -21,39 |
2006 | 24,68 | -5,63 | % | -18,57 |
2005 | 30,31 | -0,39 | % | -1,27 |
2004 | 30,70 | -0,34 | % | -1,10 |
2003 | 31,04 | 0,25 | % | 0,81 |
2002 | 30,79 | 0,66 | % | 2,19 |
2001 | 30,13 | -0,29 | % | -0,95 |
2000 | 30,42 | 0,03 | % | 0,10 |
1999 | 30,39 | 0,32 | % | 1,06 |
1998 | 30,07 | -0,03 | % | -0,10 |
1997 | 30,10 | 0,28 | % | 0,94 |
1996 | 29,82 | -0,10 | % | -0,33 |
1995 | 29,92 | 0,14 | % | 0,47 |
1994 | 29,78 | 0,08 | % | 0,27 |
1993 | 29,70 | 0,78 | % | 2,70 |
1992 | 28,92 | 0,35 | % | 1,23 |
1991 | 28,57 | 28,57 | % | 1,23 |