Tỷ lệ thất nghiệp của Colombia vào năm 2022 là 10.55% theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp Colombia giảm 3.35 điểm phần trăm so với con số 13.90% trong năm 2021.
Ước tính Tỷ lệ thất nghiệp Colombia năm 2023 là 8.01% nếu tình hình kinh tế xã hội vẫn như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Colombia và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Colombia được ghi nhận vào năm 1975 là 10.55%, trải qua khoảng thời gian 47 năm, đến nay số liệu Tỷ lệ thất nghiệp mới nhất là 10.55%. Tỷ lệ thất nghiệp Colombia đạt đỉnh cao nhất là 20.52% vào năm 2000.
Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Colombia giai đoạn 1975 - 2022
Quan sát Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Colombia giai đoạn 1975 - 2022 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1975 - 2022 chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2000 là 20.52%
- có tỷ lệ thấp nhất vào năm 1993 là 4.37%
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Colombia qua các năm
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Colombia giai đoạn (1975 - 2022) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Tỷ lệ thất nghiệp |
---|---|
2022 | 10.55% |
2021 | 13.90% |
2020 | 15.98% |
2019 | 10.28% |
2018 | 9.36% |
2017 | 9.09% |
2016 | 8.92% |
2015 | 8.57% |
2014 | 8.80% |
2013 | 9.25% |
2012 | 9.96% |
2011 | 10.29% |
2010 | 11.15% |
2009 | 12.07% |
2008 | 11.27% |
2007 | 11.20% |
2006 | 0.00% |
2005 | 11.06% |
2004 | 13.72% |
2003 | 13.22% |
2002 | 14.48% |
2001 | 15.04% |
2000 | 20.52% |
1999 | 20.06% |
1998 | 15.00% |
1997 | 12.14% |
1996 | 11.81% |
1995 | 8.72% |
1994 | 8.25% |
1993 | 4.37% |
1992 | 9.44% |
1991 | 10.12% |
1990 | 0.00% |
1989 | 0.00% |
1988 | 0.00% |
1987 | 10.83% |
1986 | 12.94% |
1985 | 13.89% |
1984 | 13.00% |
1983 | 11.13% |
1982 | 11.46% |
1981 | 8.13% |
1980 | 9.10% |
1979 | 0.00% |
1978 | 0.00% |
1977 | 9.40% |
1976 | 0.00% |
1975 | 10.55% |
Đơn vị: %
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ thất nghiệp | 10.55% | 13.90% | 20.52% | 4.37% | % | 1975-2022 |
So sánh Tỷ lệ thất nghiệp với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Puerto Rico | 6.00% | 7.90% | 22.24% | 6.00% | 1971-2022 |
Morocco | 11.79% | 12.28% | 22.86% | 8.91% | 1987-2022 |
Thụy Sỹ | 4.30% | 5.10% | 5.10% | 0.20% | 1975-2022 |
Cộng hòa Síp | 6.81% | 7.51% | 16.28% | 1.70% | 1975-2022 |
Macedonia | 14.43% | 15.78% | 38.80% | 14.43% | 1982-2022 |
Honduras | 7.04% | 7.94% | 12.12% | 3.06% | 1974-2022 |
Hàn Quốc | 2.86% | 3.64% | 6.96% | 2.05% | 1969-2022 |
Jamaica | 5.19% | 6.50% | 35.51% | 4.99% | 1969-2021 |
[+] |
Đơn vị: %