Tỷ lệ thất nghiệp của Brazil vào năm 2022 là 9.23% theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp Brazil giảm 3.93 điểm phần trăm so với con số 13.16% trong năm 2021.
Ước tính Tỷ lệ thất nghiệp Brazil năm 2023 là 6.47% nếu tình hình kinh tế xã hội vẫn như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Brazil và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Brazil được ghi nhận vào năm 1972 là 3.06%, trải qua khoảng thời gian 50 năm, đến nay số liệu Tỷ lệ thất nghiệp mới nhất là 9.23%. Tỷ lệ thất nghiệp Brazil đạt đỉnh cao nhất là 13.70% vào năm 2020.
Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Brazil giai đoạn 1972 - 2022
Quan sát Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Brazil giai đoạn 1972 - 2022 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1972 - 2022 chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2020 là 13.70%
- có tỷ lệ thấp nhất vào năm 1976 là 1.92%
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Brazil qua các năm
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Brazil giai đoạn (1972 - 2022) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Tỷ lệ thất nghiệp |
---|---|
2022 | 9.23% |
2021 | 13.16% |
2020 | 13.70% |
2019 | 11.94% |
2018 | 12.33% |
2017 | 12.79% |
2016 | 11.58% |
2015 | 8.54% |
2014 | 6.76% |
2013 | 7.07% |
2012 | 7.25% |
2011 | 7.58% |
2010 | 0.00% |
2009 | 9.42% |
2008 | 8.27% |
2007 | 9.28% |
2006 | 9.69% |
2005 | 10.55% |
2004 | 10.07% |
2003 | 11.17% |
2002 | 10.64% |
2001 | 10.65% |
2000 | 0.00% |
1999 | 11.13% |
1998 | 10.15% |
1997 | 9.00% |
1996 | 8.04% |
1995 | 7.09% |
1994 | 0.00% |
1993 | 6.03% |
1992 | 7.09% |
1991 | 0.00% |
1990 | 4.70% |
1989 | 4.15% |
1988 | 3.79% |
1987 | 3.56% |
1986 | 2.37% |
1985 | 3.38% |
1984 | 4.04% |
1983 | 4.62% |
1982 | 4.83% |
1981 | 3.99% |
1980 | 0.00% |
1979 | 2.76% |
1978 | 2.36% |
1977 | 2.32% |
1976 | 1.92% |
1975 | 0.00% |
1974 | 0.00% |
1973 | 2.78% |
1972 | 3.06% |
Đơn vị: %
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ thất nghiệp | 9.23% | 13.16% | 13.70% | 1.92% | % | 1972-2022 |
So sánh Tỷ lệ thất nghiệp với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Công hòa Dominican | 5.50% | 7.70% | 13.79% | 4.76% | 2000-2022 |
Nga | 3.87% | 4.72% | 13.26% | 3.87% | 1992-2022 |
Pháp | 7.31% | 7.87% | 12.59% | 2.42% | 1970-2022 |
Qatar | 0.13% | 0.14% | 1.48% | 0.10% | 2004-2022 |
Honduras | 7.04% | 7.94% | 12.12% | 3.06% | 1974-2022 |
Paraguay | 6.76% | 7.31% | 8.25% | 3.40% | 1979-2022 |
Liberia | 5.95% | 3.08% | 5.95% | 2.08% | 2010-2017 |
[+] |
Đơn vị: %