Tỷ lệ thất nghiệp của Botswana vào năm 2021 là 24.72% theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp Botswana giảm 0.21 điểm phần trăm so với con số 24.93% trong năm 2020.
Ước tính Tỷ lệ thất nghiệp Botswana năm 2022 là 24.51% nếu tình hình kinh tế xã hội vẫn như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Botswana và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Botswana được ghi nhận vào năm 1991 là 13.82%, trải qua khoảng thời gian 31 năm, đến nay số liệu Tỷ lệ thất nghiệp mới nhất là 24.72%. Tỷ lệ thất nghiệp Botswana đạt đỉnh cao nhất là 24.93% vào năm 2020.
Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Botswana giai đoạn 1991 - 2021
Quan sát Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Botswana giai đoạn 1991 - 2021 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1991 - 2021 chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2020 là 24.93%
- có tỷ lệ thấp nhất vào năm 1991 là 13.82%
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Botswana qua các năm
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Botswana giai đoạn (1991 - 2021) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Tỷ lệ thất nghiệp |
---|---|
2021 | 24.72% |
2020 | 24.93% |
2019 | 22.61% |
2018 | 22.07% |
2017 | 21.57% |
2016 | 21.03% |
2015 | 20.57% |
2014 | 19.99% |
2013 | 19.40% |
2012 | 18.95% |
2011 | 18.42% |
2010 | 17.86% |
2009 | 16.17% |
2008 | 16.64% |
2007 | 17.20% |
2006 | 17.78% |
2005 | 19.81% |
2004 | 21.83% |
2003 | 23.80% |
2002 | 21.13% |
2001 | 18.54% |
2000 | 15.88% |
1999 | 18.29% |
1998 | 20.86% |
1997 | 21.17% |
1996 | 21.59% |
1995 | 21.37% |
1994 | 21.20% |
1993 | 18.76% |
1992 | 16.30% |
1991 | 13.82% |
Đơn vị: %
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ thất nghiệp | ... | 24.72% | 24.93% | 13.82% | % | 1991-2021 |
So sánh Tỷ lệ thất nghiệp với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Armenia | ... | 20.90% | 21.21% | 1.60% | 1991-2021 |
Guatemala | ... | 3.57% | 3.57% | 2.19% | 1991-2021 |
Ai Cập | ... | 9.33% | 13.15% | 7.84% | 1991-2021 |
Lào | ... | 1.26% | 2.60% | 0.71% | 1991-2021 |
Tây Ban Nha | ... | 14.73% | 26.09% | 8.23% | 1991-2021 |
Thổ Nhĩ Kỳ | ... | 13.39% | 13.67% | 6.50% | 1991-2021 |
Hồng Kông | ... | 5.32% | 7.86% | 1.80% | 1991-2021 |
Honduras | ... | 8.51% | 8.51% | 3.06% | 1991-2021 |
Guam | ... | 6.98% | 15.32% | 3.51% | 1991-2021 |
Cuba | ... | 2.76% | 8.28% | 1.58% | 1991-2021 |
[+] |
Đơn vị: %