Warning: Undefined array key 2011 in /home/dansoorg/solieukinhte.com/wp-content/plugins/slkt-database-manager/larwp-database-manager.php on line 263
Tỷ lệ thất nghiệp của Haiti vào năm 2012 là 14.10% theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp Haiti tăng 14.10 điểm phần trăm so với con số 0.00% trong năm 2011.
Số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Haiti được ghi nhận vào năm 1983 là 12.20%, trải qua khoảng thời gian 29 năm, đến nay số liệu Tỷ lệ thất nghiệp mới nhất là 14.10%. Tỷ lệ thất nghiệp Haiti đạt đỉnh cao nhất là 16.80% vào năm 2007.
Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Haiti giai đoạn 1983 - 2012
Quan sát Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Haiti giai đoạn 1983 - 2012 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1983 - 2012 chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2007 là 16.80%
- có tỷ lệ thấp nhất vào năm 1999 là 7.20%
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Haiti qua các năm
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Haiti giai đoạn (1983 - 2012) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Tỷ lệ thất nghiệp |
---|---|
2012 | 14.10% |
2011 | 0.00% |
2010 | 0.00% |
2009 | 0.00% |
2008 | 0.00% |
2007 | 16.80% |
2006 | 0.00% |
2005 | 0.00% |
2004 | 0.00% |
2003 | 0.00% |
2002 | 0.00% |
2001 | 0.00% |
2000 | 0.00% |
1999 | 7.20% |
1998 | 0.00% |
1997 | 0.00% |
1996 | 0.00% |
1995 | 0.00% |
1994 | 0.00% |
1993 | 0.00% |
1992 | 0.00% |
1991 | 0.00% |
1990 | 11.25% |
1989 | 0.00% |
1988 | 0.00% |
1987 | 0.00% |
1986 | 0.00% |
1985 | 0.00% |
1984 | 0.00% |
1983 | 12.20% |
Đơn vị: %
Các số liệu liên quan
Warning: Undefined array key 2011 in /home/dansoorg/solieukinhte.com/wp-content/plugins/slkt-database-manager/larwp-database-manager.php on line 263
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ thất nghiệp | 14.10% | 16.80% | 7.20% | % | 1983-2012 |
So sánh Tỷ lệ thất nghiệp với các nước khác
Warning: Undefined array key 2017 in /home/dansoorg/solieukinhte.com/wp-content/plugins/slkt-database-manager/larwp-database-manager.php on line 263
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Bolivia | 3.55% | 5.09% | 20.32% | 2.02% | 1971-2022 |
Bulgaria | 4.27% | 5.27% | 32.61% | 1.70% | 1990-2022 |
Macedonia | 14.43% | 15.78% | 38.80% | 14.43% | 1982-2022 |
Malta | 2.93% | 3.40% | 8.50% | 2.93% | 1983-2022 |
Slovenia | 4.01% | 4.75% | 10.12% | 4.01% | 1991-2022 |
Chad | 1.14% | 1.14% | 0.70% | 1993-2018 | |
Honduras | 7.04% | 7.94% | 12.12% | 3.06% | 1974-2022 |
Papua New Guinea | 2.62% | 2.00% | 7.70% | 2.00% | 1990-2011 |
Bahrain | 1.20% | 4.00% | 5.60% | 1.13% | 1981-2012 |
Tây Ban Nha | 12.92% | 14.78% | 26.09% | 1.10% | 1969-2022 |
[+] |
Đơn vị: %