Tỷ lệ thất nghiệp của Bosnia và Herzegovina vào năm 2024 là 10.72% theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp Bosnia và Herzegovina tăng 0.05 điểm phần trăm so với con số 10.67% trong năm 2023.
Ước tính Tỷ lệ thất nghiệp Bosnia và Herzegovina năm 2025 là 10.77% nếu tình hình kinh tế xã hội vẫn như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Bosnia và Herzegovina và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Bosnia và Herzegovina được ghi nhận vào năm 1991 là 17.55%, trải qua khoảng thời gian 33 năm, đến nay số liệu Tỷ lệ thất nghiệp mới nhất là 10.72%. Tỷ lệ thất nghiệp Bosnia và Herzegovina đạt đỉnh cao nhất là 31.11% vào năm 2006.
Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Bosnia và Herzegovina giai đoạn 1991 - 2024
Quan sát Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Bosnia và Herzegovina giai đoạn 1991 - 2024 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1991 - 2024 chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2006 là 31.11%
- có tỷ lệ thấp nhất vào năm 2023 là 10.67%
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Bosnia và Herzegovina qua các năm
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Bosnia và Herzegovina giai đoạn (1991 - 2024) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
| Năm | Tỷ lệ thất nghiệp |
|---|---|
| 2024 | 10.72% |
| 2023 | 10.67% |
| 2022 | 12.66% |
| 2021 | 14.90% |
| 2020 | 15.87% |
| 2019 | 15.69% |
| 2018 | 18.40% |
| 2017 | 20.53% |
| 2016 | 25.41% |
| 2015 | 27.70% |
| 2014 | 27.52% |
| 2013 | 27.49% |
| 2012 | 28.01% |
| 2011 | 27.58% |
| 2010 | 27.31% |
| 2009 | 24.07% |
| 2008 | 23.41% |
| 2007 | 28.98% |
| 2006 | 31.11% |
| 2005 | 30.23% |
| 2004 | 29.28% |
| 2003 | 28.45% |
| 2002 | 27.31% |
| 2001 | 26.29% |
| 2000 | 25.19% |
| 1999 | 24.28% |
| 1998 | 23.30% |
| 1997 | 22.38% |
| 1996 | 21.73% |
| 1995 | 21.08% |
| 1994 | 20.38% |
| 1993 | 19.45% |
| 1992 | 18.50% |
| 1991 | 17.55% |
Đơn vị: %
Các số liệu liên quan
| Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ thất nghiệp | 10.72% | 10.67% | 31.11% | 10.67% | % | 1991-2024 |
So sánh Tỷ lệ thất nghiệp với các nước khác
| Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|
| Venezuela | 5.48% | 5.49% | 16.78% | 5.05% | 1991-2024 |
| Iran | 9.19% | 9.04% | 13.68% | 9.04% | 1991-2024 |
| NaUy | 3.97% | 3.57% | 6.31% | 2.49% | 1991-2024 |
| Cameroon | 3.52% | 3.61% | 9.09% | 3.06% | 1991-2024 |
| Chile | 9.06% | 9.01% | 11.31% | 4.35% | 1991-2024 |
| Georgia | 11.48% | 11.54% | 20.71% | 2.70% | 1991-2024 |
| Vanuatu | 5.06% | 5.08% | 8.68% | 4.05% | 1991-2024 |
| Macao | 2.44% | 2.24% | 6.87% | 1.67% | 1991-2024 |
| Kyrgyzstan | 3.29% | 3.99% | 4.63% | 1.00% | 1991-2024 |
| Jordan | 18.00% | 17.97% | 21.41% | 11.90% | 1991-2024 |
| [+ thêm] | |||||
Đơn vị: %