Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Cộng hòa Dân chủ Congo vào năm 2023 là 66.38 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GDP Cộng hòa Dân chủ Congo tăng 581.74 triệu USD so với con số 65.80 tỷ USD trong năm 2022.
Ước tính GDP Cộng hòa Dân chủ Congo năm 2024 là 66.97 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Cộng hòa Dân chủ Congo và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu GDP của Cộng hòa Dân chủ Congo được ghi nhận vào năm 1960 là 3.36 tỷ USD, trải qua khoảng thời gian 64 năm, đến nay giá trị GDP mới nhất là 66.38 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 66.38 tỷ USD vào năm 2023.
Biểu đồ GDP của Cộng hòa Dân chủ Congo giai đoạn 1960 - 2023
Quan sát Biểu đồ GDP của Cộng hòa Dân chủ Congo giai đoạn 1960 - 2023 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1960 - 2023 chỉ số GDP:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2023 là 66.38 tỷ USD
- có giá trị thấp nhất vào năm 1964 là 2.88 tỷ USD
Bảng số liệu GDP của Cộng hòa Dân chủ Congo qua các năm
Bảng số liệu GDP của Cộng hòa Dân chủ Congo giai đoạn (1960 - 2023) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | GDP | GDP (theo PPP) | Tăng trưởng GDP |
---|---|---|---|
2023 | 66,383,287,003 | 170,929,832,475 | 8.56% |
2022 | 65,801,547,620 | 151,981,795,183 | 8.92% |
2021 | 55,328,482,784 | 130,243,843,399 | 6.20% |
2020 | 48,716,961,860 | 109,045,443,618 | 1.74% |
2019 | 51,775,829,877 | 108,499,465,226 | 4.38% |
2018 | 47,568,210,010 | 96,286,291,906 | 5.82% |
2017 | 38,019,264,795 | 87,367,059,544 | 3.73% |
2016 | 37,134,801,555 | 76,732,432,237 | 2.40% |
2015 | 37,917,706,497 | 69,621,148,329 | 6.92% |
2014 | 35,909,040,926 | 63,082,984,657 | 9.47% |
2013 | 32,679,745,048 | 53,995,321,291 | 8.48% |
2012 | 29,306,235,285 | 46,311,721,586 | 7.09% |
2011 | 25,839,749,199 | 44,655,249,524 | 6.87% |
2010 | 21,565,721,045 | 40,938,218,024 | 7.11% |
2009 | 18,648,372,553 | 37,762,523,635 | 2.86% |
2008 | 19,788,515,590 | 36,489,248,034 | 6.23% |
2007 | 16,737,071,816 | 33,701,289,054 | 6.26% |
2006 | 14,451,901,696 | 30,879,427,624 | 5.32% |
2005 | 11,964,484,466 | 28,442,238,745 | 6.14% |
2004 | 10,297,483,481 | 25,983,434,025 | 6.74% |
2003 | 8,937,567,060 | 23,705,639,205 | 5.58% |
2002 | 8,728,038,525 | 22,018,522,584 | 2.95% |
2001 | 7,438,189,100 | 21,060,769,766 | -2.10% |
2000 | 19,088,046,306 | 21,038,841,507 | -6.91% |
1999 | 4,711,259,427 | 22,100,152,287 | -4.27% |
1998 | 6,217,806,273 | 22,763,824,627 | -1.62% |
1997 | 6,090,840,548 | 22,882,479,834 | -5.62% |
1996 | 5,771,454,940 | 23,833,300,216 | -1.02% |
1995 | 5,643,439,376 | 23,646,760,373 | 0.70% |
1994 | 5,820,383,306 | 23,000,142,618 | -3.90% |
1993 | 10,707,792,340 | 23,433,204,895 | -13.47% |
1992 | 8,206,227,134 | 26,453,682,666 | -10.50% |
1991 | 9,087,965,282 | 28,898,632,424 | -8.42% |
1990 | 9,349,764,580 | 30,523,722,825 | -6.57% |
1989 | 9,021,862,775 | ... | -1.27% |
1988 | 8,861,299,977 | ... | 0.47% |
1987 | 7,661,625,473 | ... | 2.68% |
1986 | 8,095,367,168 | ... | 4.72% |
1985 | 7,195,042,616 | ... | 0.47% |
1984 | 7,857,729,193 | ... | 5.54% |
1983 | 11,006,712,650 | ... | 1.41% |
1982 | 13,651,667,371 | ... | -0.46% |
1981 | 12,537,821,038 | ... | 2.35% |
1980 | 14,394,927,495 | ... | 2.19% |
1979 | 15,068,422,236 | ... | 0.43% |
1978 | 15,372,608,002 | ... | -5.35% |
1977 | 12,344,424,764 | ... | 0.76% |
1976 | 9,648,583,225 | ... | -5.31% |
1975 | 10,237,343,174 | ... | -4.98% |
1974 | 9,596,960,180 | ... | 3.13% |
1973 | 7,870,239,461 | ... | 8.14% |
1972 | 6,173,712,814 | ... | 0.15% |
1971 | 5,594,770,359 | ... | 6.01% |
1970 | 4,877,684,910 | ... | -0.25% |
1969 | 5,032,434,970 | ... | 9.33% |
1968 | 3,909,780,539 | ... | 4.33% |
1967 | 3,384,063,372 | ... | -0.99% |
1966 | 4,532,660,182 | ... | 6.78% |
1965 | 4,043,901,818 | ... | 1.00% |
1964 | 2,881,545,273 | ... | -2.44% |
1963 | 6,213,185,743 | ... | 5.21% |
1962 | 3,779,841,429 | ... | 21.20% |
1961 | 3,086,746,857 | ... | -10.85% |
1960 | 3,359,404,118 | ... | ... |
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
GDP bình quân đầu người | 628 | 643 | 643 | 96 | USD/người | 1960-2023 |
GDP | 66,383,287,003 | 65,801,547,620 | 66,383,287,003 | 2,881,545,273 | USD | 1960-2023 |
GNP | 64,288,287,003 | 62,284,414,213 | 64,288,287,003 | 2,865,033,091 | USD | 1960-2023 |
So sánh GDP với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
UAE | 514,130,432,653 | 502,731,935,197 | 514,130,432,653 | 685,986,701 | 1970-2023 |
Malaysia | 399,705,169,318 | 407,605,841,348 | 407,605,841,348 | 1,901,856,123 | 1960-2023 |
Montenegro | 7,530,593,375 | 6,229,801,581 | 7,530,593,375 | 828,950,327 | 1997-2023 |
Monaco | 9,995,350,547 | 8,800,430,486 | 9,995,350,547 | 293,127,333 | 1970-2023 |
Thái Lan | 514,968,699,239 | 495,645,210,973 | 543,976,691,794 | 2,760,750,861 | 1960-2023 |
Macedonia | 15,763,621,848 | 13,932,436,550 | 15,763,621,848 | 2,436,849,342 | 1990-2023 |
Sao Tome và Principe | 678,976,265 | 540,809,499 | 678,976,265 | 37,211,826 | 1970-2023 |
Vanuatu | 1,126,313,359 | 1,022,219,298 | 1,126,313,359 | 113,781,796 | 1979-2023 |
Uruguay | 77,240,830,877 | 70,164,683,290 | 77,240,830,877 | 1,242,289,239 | 1960-2023 |
Burundi | 2,642,161,669 | 3,338,722,828 | 3,338,722,828 | 158,994,963 | 1960-2023 |
[+ thêm] |
Đơn vị: USD