Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Qatar vào năm 2024 là 126.02 theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Qatar tăng 1.58 so với con số 124.44 trong năm 2023.
Ước tính Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Qatar năm 2025 là 127.62 nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Qatar và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Qatar được ghi nhận vào năm 1979 là 31.15, trải qua khoảng thời gian 45 năm, đến nay giá trị Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) mới nhất là 126.02. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 126.02 vào năm 2024.
Biểu đồ Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Qatar giai đoạn 1979 - 2024
Quan sát Biểu đồ Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Qatar giai đoạn 1979 - 2024 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1979 - 2024 chỉ số Chỉ số giá tiêu dùng (CPI):
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2024 là 126.02
- có giá trị thấp nhất vào năm 1979 là 31.15
Bảng số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Qatar qua các năm
Bảng số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Qatar giai đoạn (1979 - 2024) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) |
---|---|
2024 | 126.02 |
2023 | 124.44 |
2022 | 120.79 |
2021 | 115.04 |
2020 | 112.45 |
2019 | 115.38 |
2018 | 116.16 |
2017 | 115.86 |
2016 | 115.40 |
2015 | 112.39 |
2014 | 110.39 |
2013 | 106.81 |
2012 | 103.48 |
2011 | 101.14 |
2010 | 100.00 |
2009 | 102.49 |
2008 | 107.72 |
2007 | 93.63 |
2006 | 82.31 |
2005 | 73.60 |
2004 | 67.64 |
2003 | 63.33 |
2002 | 61.93 |
2001 | 61.78 |
2000 | 60.88 |
1999 | 59.90 |
1998 | 58.62 |
1997 | 56.94 |
1996 | 54.31 |
1995 | 51.77 |
1994 | 50.28 |
1993 | 49.63 |
1992 | 50.07 |
1991 | 48.58 |
1990 | 46.52 |
1989 | 45.17 |
1988 | 43.73 |
1987 | 41.80 |
1986 | 40.71 |
1985 | 40.40 |
1984 | 39.64 |
1983 | 39.21 |
1982 | 38.16 |
1981 | 36.11 |
1980 | 33.27 |
1979 | 31.15 |
thập phân
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) | 126.02 | 124.44 | 126.02 | 31.15 | thập phân | 1979-2024 |
Tỷ lệ Lạm phát | 1.27% | 3.03% | 15.05% | -4.86% | % | 1980-2024 |
So sánh Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Slovenia | 134.88 | 132.28 | 134.88 | 1980-2024 | |
Lebanon | 5,336.65 | 1,660.74 | 5,336.65 | 95.03 | 2008-2023 |
Nigeria | 524.91 | 421.07 | 524.91 | 0.07 | 1960-2023 |
Burundi | 384.10 | 319.52 | 384.10 | 1.47 | 1965-2024 |
Bồ Đào Nha | 129.04 | 125.99 | 129.04 | 1.18 | 1960-2024 |
Colombia | 196.29 | 184.12 | 196.29 | 0.06 | 1960-2024 |
Macedonia | 153.12 | 147.96 | 153.12 | 27.59 | 1993-2024 |
Ukraine | 457.09 | 429.19 | 457.09 | 1992-2024 | |
Djibouti | 132.20 | 130.25 | 132.20 | 70.07 | 1979-2023 |
Togo | 136.73 | 129.61 | 136.73 | 9.35 | 1966-2023 |
[+ thêm] |
Đơn vị: thập phân