Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Fiji vào năm 2023 là 137.80 theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Fiji tăng 2.90 so với con số 134.90 trong năm 2022.
Ước tính Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Fiji năm 2024 là 140.76 nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Fiji và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Fiji được ghi nhận vào năm 1969 là 8.32, trải qua khoảng thời gian 54 năm, đến nay giá trị Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) mới nhất là 137.80. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 137.80 vào năm 2023.
Biểu đồ Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Fiji giai đoạn 1969 - 2023
Quan sát Biểu đồ Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Fiji giai đoạn 1969 - 2023 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1969 - 2023 chỉ số Chỉ số giá tiêu dùng (CPI):
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2023 là 137.80
- có giá trị thấp nhất vào năm 1969 là 8.32
Bảng số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Fiji qua các năm
Bảng số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Fiji giai đoạn (1969 - 2023) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) |
---|---|
2023 | 137.80 |
2022 | 134.90 |
2021 | 129.06 |
2020 | 128.86 |
2019 | 132.30 |
2018 | 129.99 |
2017 | 124.89 |
2016 | 120.85 |
2015 | 116.35 |
2014 | 114.78 |
2013 | 114.18 |
2012 | 110.95 |
2011 | 107.28 |
2010 | 100.00 |
2009 | 96.44 |
2008 | 93.51 |
2007 | 86.80 |
2006 | 82.82 |
2005 | 80.81 |
2004 | 78.94 |
2003 | 76.77 |
2002 | 73.70 |
2001 | 73.14 |
2000 | 70.14 |
1999 | 69.39 |
1998 | 68.05 |
1997 | 64.37 |
1996 | 62.27 |
1995 | 60.43 |
1994 | 59.15 |
1993 | 58.67 |
1992 | 55.77 |
1991 | 53.17 |
1990 | 49.93 |
1989 | 46.15 |
1988 | 43.46 |
1987 | 38.88 |
1986 | 36.80 |
1985 | 36.15 |
1984 | 34.62 |
1983 | 32.88 |
1982 | 30.81 |
1981 | 28.79 |
1980 | 25.89 |
1979 | 22.62 |
1978 | 20.98 |
1977 | 19.77 |
1976 | 18.48 |
1975 | 16.58 |
1974 | 14.66 |
1973 | 12.81 |
1972 | 11.53 |
1971 | 9.45 |
1970 | 8.66 |
1969 | 8.32 |
thập phân
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) | 137.80 | 134.90 | 137.80 | 8.32 | thập phân | 1969-2023 |
Tỷ lệ Lạm phát | 2.15% | 4.52% | 21.98% | -2.60% | % | 1970-2023 |
So sánh Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Cape Verde | 126.77 | 122.22 | 126.77 | 29.56 | 1983-2023 |
Seychelles | 147.09 | 146.63 | 148.16 | 6.13 | 1970-2024 |
Tây Ban Nha | 131.51 | 127.96 | 131.51 | 2.86 | 1960-2024 |
Latvia | 156.52 | 154.57 | 156.52 | 1.13 | 1991-2024 |
Bồ Đào Nha | 129.04 | 125.99 | 129.04 | 1.18 | 1960-2024 |
New Zealand | 140.86 | 136.86 | 140.86 | 4.99 | 1960-2024 |
Libya | 284.18 | 278.26 | 284.18 | 10.78 | 1964-2024 |
Ả Rập Saudi | 134.60 | 132.36 | 134.60 | 19.94 | 1963-2024 |
Sri Lanka | 306.96 | 308.29 | 308.29 | 1.49 | 1960-2024 |
UAE | 120.21 | 118.29 | 120.21 | 86.95 | 2007-2023 |
[+ thêm] |
Đơn vị: thập phân