Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Cộng hòa Congo vào năm 2022 là 133.09 theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Cộng hòa Congo tăng 3.93 so với con số 129.16 trong năm 2021.
Ước tính Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Cộng hòa Congo năm 2023 là 137.14 nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Cộng hòa Congo và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Cộng hòa Congo được ghi nhận vào năm 1985 là 35.45, trải qua khoảng thời gian 37 năm, đến nay giá trị Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) mới nhất là 133.09. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 133.09 vào năm 2022.
Biểu đồ Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Cộng hòa Congo giai đoạn 1985 - 2022
Quan sát Biểu đồ Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Cộng hòa Congo giai đoạn 1985 - 2022 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1985 - 2022 chỉ số Chỉ số giá tiêu dùng (CPI):
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2022 là 133.09
- có giá trị thấp nhất vào năm 1985 là 35.45
Bảng số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Cộng hòa Congo qua các năm
Bảng số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Cộng hòa Congo giai đoạn (1985 - 2022) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) |
---|---|
2022 | 133.09 |
2021 | 129.16 |
2020 | 126.98 |
2019 | 124.74 |
2018 | 122.05 |
2017 | 120.66 |
2016 | 120.12 |
2015 | 116.40 |
2014 | 112.83 |
2013 | 111.81 |
2012 | 106.86 |
2011 | 101.76 |
2010 | 100.00 |
2009 | 99.61 |
2008 | 95.40 |
2007 | 90.89 |
2006 | 88.54 |
2005 | 83.11 |
2004 | 80.61 |
2003 | 78.70 |
2002 | 79.20 |
2001 | 75.88 |
2000 | 75.84 |
1999 | 76.51 |
1998 | 73.47 |
1997 | 0.00 |
1996 | 64.34 |
1995 | 58.47 |
1994 | 53.44 |
1993 | 37.52 |
1992 | 35.76 |
1991 | 37.22 |
1990 | 37.86 |
1989 | 36.80 |
1988 | 37.47 |
1987 | 37.09 |
1986 | 36.92 |
1985 | 35.45 |
thập phân
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) | 133.09 | 129.16 | 133.09 | 35.45 | thập phân | 1985-2022 |
Tỷ lệ Lạm phát | 3.04% | 1.72% | 42.44% | -3.94% | % | 1986-2022 |
So sánh Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Guinea Xích đạo | 136.38 | 130.15 | 136.38 | 27.08 | 1985-2022 |
Campuchia | 145.22 | 137.85 | 145.22 | 44.51 | 1994-2022 |
Tanzania | 209.48 | 200.74 | 209.48 | 0.10 | 1965-2022 |
Afghanistan | 149.90 | 146.52 | 149.90 | 63.52 | 2004-2019 |
Lebanon | 1,660.74 | 612.36 | 1,660.74 | 95.03 | 2008-2022 |
Togo | 129.61 | 120.05 | 129.61 | 9.35 | 1966-2022 |
Ả Rập Saudi | 129.35 | 126.23 | 129.35 | 19.94 | 1963-2022 |
Kazakhstan | 217.47 | 201.28 | 217.47 | 0.37 | 1993-2021 |
Kenya | 228.74 | 212.47 | 228.74 | 0.74 | 1960-2022 |
Nauru | 100.18 | 100.30 | 100.30 | 100.00 | 2010-2012 |
[+] |
Đơn vị: thập phân