Xuất khẩu Mexico

Xuất khẩu của Mexico vào năm 2024 là 681.54 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Xuất khẩu Mexico tăng 37.78 tỷ USD so với con số 643.75 tỷ USD trong năm 2023.

Ước tính Xuất khẩu Mexico năm 2025 là 721.54 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Mexico và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.

Số liệu Xuất khẩu của Mexico được ghi nhận vào năm 1960 là 1.11 tỷ USD, trải qua khoảng thời gian 64 năm, đến nay giá trị Xuất khẩu mới nhất là 681.54 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 681.54 tỷ USD vào năm 2024.

Biểu đồ Xuất khẩu của Mexico giai đoạn 1960 - 2024

Quan sát Biểu đồ Xuất khẩu của Mexico giai đoạn 1960 - 2024 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1960 - 2024 chỉ số Xuất khẩu:

  • đạt đỉnh cao nhất vào năm 2024 là 681.54 tỷ USD
  • có giá trị thấp nhất vào năm 1960 là 1.11 tỷ USD

Bảng số liệu Xuất khẩu của Mexico qua các năm

Bảng số liệu Xuất khẩu của Mexico giai đoạn (1960 - 2024) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.

NămXuất khẩu
2024681,537,898,901
2023643,754,339,742
2022625,732,060,256
2021534,121,610,565
2020439,853,932,828
2019502,467,566,320
2018490,508,969,545
2017446,688,309,687
2016409,476,294,705
2015414,495,031,034
2014429,314,956,761
2013408,263,658,324
2012395,854,929,793
2011374,148,226,662
2010320,766,037,581
2009250,136,106,516
2008313,852,456,087
2007295,222,517,229
2006270,928,816,793
2005233,862,215,739
2004205,711,767,188
2003181,095,388,469
2002177,144,829,752
2001171,481,946,818
2000179,810,168,051
1999147,818,774,072
1998129,452,220,228
1997121,731,183,210
1996106,842,978,990
199586,926,529,245
199470,611,769,311
199361,477,360,985
199255,406,062,494
199151,459,461,044
199048,866,118,135
198942,359,282,023
198836,496,678,772
198727,349,325,162
198622,446,879,807
198528,439,428,976
198430,521,772,291
198328,289,706,397
198226,632,371,193
198126,014,603,304
198020,850,899,743
197915,052,992,765
197810,748,302,367
19778,452,576,086
19767,545,416,829
19756,067,120,000
19746,054,240,000
19734,650,160,000
19723,643,200,000
19712,995,040,000
19702,754,440,000
19692,451,096,000
19682,066,336,000
19671,824,072,000
19661,816,952,000
19651,667,320,000
19641,532,720,000
19631,411,096,000
19621,302,504,000
19611,191,208,000
19601,109,120,000

Đơn vị: USD

Các số liệu liên quan

+ Tất cả chỉ số

So sánh Xuất khẩu với các nước khác

Quốc giaMới nhấtTrước đóCao nhấtThấp nhấtGiai đoạn
Eritrea374,897,685101,385,281374,897,68554,502,2151992-2011
Bermuda5,056,800,0004,309,400,0005,056,800,0003,221,785,0002010-2024
Israel153,655,742,279157,185,765,196166,574,782,1351,533,333,3331970-2024
Togo2,420,208,4272,192,410,6832,420,208,42734,342,0451963-2024
Thổ Nhĩ Kỳ371,107,726,343356,899,778,677371,107,726,343155,555,5561960-2024
Quần đảo Marshall100,925,900103,431,900120,116,60025,284,8001995-2023
Ả Rập Saudi360,914,400,000370,976,533,333445,881,600,0001,998,980,6671968-2024
Nam Sudan4,397,355,8635,360,319,3229,850,171,3951,794,877,7292008-2015
Serbia46,940,372,43544,799,890,20946,940,372,435603,908,1211995-2024
Burundi139,067,146165,971,201235,295,49216,452,7411960-2023
[+ thêm]

Đơn vị: USD

Xuất khẩu là gì?

Thống kê dữ liệu Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ (theo giá đô la Mỹ hiện tại) Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ đại diện cho giá trị của tất cả hàng hóa và các dịch vụ thị trường khác được cung cấp cho phần còn lại của thế giới. Chúng bao gồm giá trị của hàng hóa, vận chuyển hàng hóa, bảo hiểm, vận tải, du lịch, tiền bản quyền, phí giấy phép và các dịch vụ khác, chẳng hạn như dịch vụ truyền thông, xây dựng, tài chính, thông tin, kinh doanh, cá nhân và chính phủ. Chúng loại trừ tiền bồi thường cho nhân viên và thu nhập đầu tư (trước đây được gọi là dịch vụ nhân tố) và các khoản thanh toán chuyển nhượng. Dữ liệu được tính bằng đô la Mỹ hiện tại....

Xem thêm

Chưa có hỏi đáp liên quan.