Warning: Undefined array key 2011 in /home/dansoorg/solieukinhte.com/wp-content/plugins/slkt-database-manager/larwp-database-manager.php on line 263
Tỷ lệ thất nghiệp của Sao Tome và Principe vào năm 2012 là 13.59% theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp Sao Tome và Principe tăng 13.59 điểm phần trăm so với con số 0.00% trong năm 2011.
Số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Sao Tome và Principe được ghi nhận vào năm 1979 là 0.61%, trải qua khoảng thời gian 33 năm, đến nay số liệu Tỷ lệ thất nghiệp mới nhất là 13.59%. Tỷ lệ thất nghiệp Sao Tome và Principe đạt đỉnh cao nhất là 17.63% vào năm 2002.
Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Sao Tome và Principe giai đoạn 1979 - 2012
Quan sát Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Sao Tome và Principe giai đoạn 1979 - 2012 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1979 - 2012 chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2002 là 17.63%
- có tỷ lệ thấp nhất vào năm 1984 là 0.34%
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Sao Tome và Principe qua các năm
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Sao Tome và Principe giai đoạn (1979 - 2012) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Tỷ lệ thất nghiệp |
---|---|
2012 | 13.59% |
2011 | 0.00% |
2010 | 0.00% |
2009 | 0.00% |
2008 | 0.00% |
2007 | 0.00% |
2006 | 16.65% |
2005 | 16.47% |
2004 | 16.12% |
2003 | 16.36% |
2002 | 17.63% |
2001 | 15.73% |
2000 | 14.40% |
1999 | 0.00% |
1998 | 0.00% |
1997 | 0.00% |
1996 | 0.00% |
1995 | 0.00% |
1994 | 0.00% |
1993 | 0.00% |
1992 | 0.00% |
1991 | 0.00% |
1990 | 0.00% |
1989 | 0.00% |
1988 | 0.00% |
1987 | 0.00% |
1986 | 0.00% |
1985 | 0.00% |
1984 | 0.34% |
1983 | 0.48% |
1982 | 0.56% |
1981 | 0.70% |
1980 | 0.57% |
1979 | 0.61% |
Đơn vị: %
Các số liệu liên quan
Warning: Undefined array key 2011 in /home/dansoorg/solieukinhte.com/wp-content/plugins/slkt-database-manager/larwp-database-manager.php on line 263
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ thất nghiệp | 13.59% | 17.63% | 0.34% | % | 1979-2012 |
So sánh Tỷ lệ thất nghiệp với các nước khác
Warning: Undefined array key 2020 in /home/dansoorg/solieukinhte.com/wp-content/plugins/slkt-database-manager/larwp-database-manager.php on line 263
Warning: Undefined array key 2019 in /home/dansoorg/solieukinhte.com/wp-content/plugins/slkt-database-manager/larwp-database-manager.php on line 263
Warning: Undefined array key 2019 in /home/dansoorg/solieukinhte.com/wp-content/plugins/slkt-database-manager/larwp-database-manager.php on line 263
Warning: Undefined array key 2019 in /home/dansoorg/solieukinhte.com/wp-content/plugins/slkt-database-manager/larwp-database-manager.php on line 263
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Pakistan | 6.34% | 7.83% | 0.40% | 1971-2021 | |
Ai Cập | 7.44% | 7.97% | 13.15% | 1.53% | 1970-2021 |
Venezuela | 7.53% | 16.78% | 4.98% | 1975-2020 | |
Cộng hòa Dân chủ Congo | 1.47% | 4.49% | 1.47% | 2005-2020 | |
Vanuatu | 4.05% | 5.45% | 8.01% | 1.85% | 2006-2020 |
Bờ Tây và dải Gaza | 24.42% | 26.39% | 27.47% | 10.63% | 2000-2022 |
Uzbekistan | 5.29% | 8.98% | 9.35% | 0.20% | 1992-2020 |
Liberia | 5.95% | 3.08% | 5.95% | 2.08% | 2010-2017 |
Việt Nam | 1.54% | 2.39% | 2.87% | 1.00% | 1996-2022 |
Burundi | 1.03% | 14.00% | 0.48% | 1990-2020 | |
[+] |
Đơn vị: %