Sao Tome và Principe
Số liệu thống kê kinh tế Sao Tome và Principe từ những năm 1960 đến năm 2022, và dự báo kinh tế Sao Tome và Principe năm 2023. Tất cả số liệu đều được trình bày dưới dạng biểu đồ và bảng số liệu đầy đủ. Bao gồm các số liệu vi mô và vĩ mô của nền kinh tế Sao Tome và Principe như GDP, lạm phát, thương mại, đầu tư, nợ công,...
Lạm phát
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ Lạm phát | 18.01% | 8.14% | 50.49% | 5.25% | % | 1997-2022 |
Lao động
Warning: Undefined array key 2011 in /home/dansoorg/solieukinhte.com/wp-content/plugins/slkt-database-manager/larwp-database-manager.php on line 263
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ thất nghiệp | 13.59% | 17.63% | 0.34% | % | 1979-2012 |
Nhóm GDP
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
GDP bình quân đầu người | 2,387 | 2,350 | 2,387 | 519 | USD/người | 2001-2022 |
GDP | 542,686,976 | 524,402,451 | 542,686,976 | 75,951,133 | USD | 2001-2022 |
GNP | 549,199,219 | 527,024,463 | 549,199,219 | 72,802,111 | USD | 2001-2022 |
Thương mại
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|