Warning: Undefined array key 2020 in /home/dansoorg/solieukinhte.com/wp-content/plugins/slkt-database-manager/larwp-database-manager.php on line 263
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Libya vào năm 2021 là 603.00 triệu USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Libya tăng 603.00 triệu USD so với con số 0 USD trong năm 2020.
Số liệu Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Libya được ghi nhận vào năm 1970 là 317.22 triệu USD, trải qua khoảng thời gian 51 năm, đến nay giá trị Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mới nhất là 603.00 triệu USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 4.69 tỷ USD vào năm 2007.
Biểu đồ Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Libya giai đoạn 1970 - 2021
Quan sát Biểu đồ Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Libya giai đoạn 1970 - 2021 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1970 - 2021 chỉ số Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI):
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2007 là 4.69 tỷ USD
- có giá trị thấp nhất vào năm 1980 là -1.09 tỷ USD
Bảng số liệu Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Libya qua các năm
Bảng số liệu Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Libya giai đoạn (1970 - 2021) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) |
---|---|
2021 | 603,000,000 |
2020 | 0 |
2019 | 0 |
2018 | 0 |
2017 | 0 |
2016 | 0 |
2015 | 0 |
2014 | 0 |
2013 | 702,000,000 |
2012 | 1,425,000,000 |
2011 | 0 |
2010 | 1,784,000,000 |
2009 | 1,371,000,000 |
2008 | 4,111,300,000 |
2007 | 4,689,000,000 |
2006 | 2,064,000,000 |
2005 | 1,038,000,000 |
2004 | 357,000,000 |
2003 | 143,000,000 |
2002 | 145,000,000 |
2001 | -133,000,000 |
2000 | 141,000,000 |
1999 | -128,069,471 |
1998 | -127,894,075 |
1997 | -67,915,603 |
1996 | -111,721,671 |
1995 | -88,486,065 |
1994 | -72,624,307 |
1993 | 58,152,864 |
1992 | 99,093,119 |
1991 | 91,903,803 |
1990 | 158,911,105 |
1989 | 125,166,197 |
1988 | 97,982,197 |
1987 | -97,633,681 |
1986 | -176,920,554 |
1985 | 119,235,407 |
1984 | -16,888,868 |
1983 | -326,630,706 |
1982 | -391,821,736 |
1981 | -744,126,663 |
1980 | -1,089,340,260 |
1979 | -587,736,574 |
1978 | -702,581,652 |
1977 | -451,273,600 |
1976 | 262,850,000 |
1975 | -576,300,000 |
1974 | 6,200,000 |
1973 | -201,280,000 |
1972 | 125,980,000 |
1971 | 70,780,000 |
1970 | 317,220,000 |
Đơn vị: USD
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) | 603,000,000 | 702,000,000 | 4,689,000,000 | -1,089,340,260 | USD | 1970-2021 |
So sánh Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Sudan | 573,504,495 | 522,869,617 | 2,311,460,740 | -31,130,000 | 1970-2022 |
Uzbekistan | 2,156,350,919 | 2,657,356,365 | 2,657,356,365 | -24,000,000 | 1992-2023 |
Belize | 16,037,531 | 140,907,968 | 194,201,409 | -10,924,756 | 1970-2023 |
Ethiopia | 3,262,966,284 | 3,669,991,332 | 4,259,445,795 | 1977-2023 | |
Liechtenstein | -87,212,093,508 | 38,999,586,461 | 80,400,430,108 | -87,212,093,508 | 2000-2018 |
Iceland | 1,632,083,782 | 1,398,126,798 | 6,872,169,567 | -6,999,892,981 | 1970-2023 |
Uruguay | -5,480,769,093 | 8,677,430,231 | 8,677,430,231 | -5,480,769,093 | 1970-2023 |
Ghana | 1,319,315,615 | 1,428,411,737 | 3,879,831,470 | -18,260,970 | 1970-2023 |
Hoa Kỳ | 348,784,000,000 | 408,982,000,000 | 511,434,000,000 | 770,000,000 | 1970-2023 |
Mauritius | 759,821,260 | 579,773,450 | 759,821,260 | -27,675,566 | 1970-2023 |
[+ thêm] |
Đơn vị: USD