Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Campuchia trong năm 2018 là 127.63 điểm, theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó, trong năm 2018 Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Campuchia tăng 3.06 điểm, tương ứng tăng 2.46% so với năm 2017.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Campuchia năm 2019 dự kiến sẽ đạt 130.77 điểm nếu như vẫn giữ nguyên mức thay đổi Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) như năm vừa rồi.
Biểu đồ Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Campuchia
Nhìn vào biểu đồ trên, ta có thể thấy trong giai đoạn 1994-2018, Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Campuchia:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2018 với 127.63 điểm
- thấp nhất vào năm 1995 với 43.08 điểm
Số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Thay đổi | % thay đổi | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) | 127.63 | 3.06 | 2.46% | 127.63 | 43.08 | điểm | 1994-2018 |
So sánh số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) với các quốc gia khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Afghanistan | 149.90 | 146.52 | 149.90 | 63.52 | 2004-2019 |
Ấn Độ | 180.44 | 167.60 | 180.44 | 2.53 | 1960-2019 |
Ả Rập Saudi | 120.93 | 120.93 | 120.93 | 19.94 | 1963-2019 |
Andorra | 0-0 | ||||
Bermuda | 0-0 | ||||
Áo | 118.06 | 116.28 | 118.06 | 17.82 | 1960-2019 |
Cộng hòa Congo | 124.74 | 122.05 | 124.74 | 35.45 | 1985-2019 |
Bangladesh | 179.68 | 170.16 | 179.68 | 24.28 | 1986-2019 |
Aruba | 109.53 | 105.06 | 109.53 | 31.98 | 1980-2019 |
Argentina | 0-0 |
Bảng số liệu theo năm
Năm | Giá trị | Thay đổi | % thay đổi |
---|---|---|---|
2018 | 127.63 | 3.06 | 2.46 |
2017 | 124.57 | 3.50 | 2.89 |
2016 | 121.07 | 3.58 | 3.05 |
2015 | 117.49 | 1.41 | 1.21 |
2014 | 116.08 | 4.31 | 3.86 |
2013 | 111.77 | 3.20 | 2.95 |
2012 | 108.57 | 3.09 | 2.93 |
2011 | 105.48 | 5.48 | 5.48 |
2010 | 100.00 | 3.84 | 3.99 |
2009 | 96.16 | -0.64 | -0.66 |
2008 | 96.80 | 19.36 | 25.00 |
2007 | 77.44 | 5.52 | 7.68 |
2006 | 71.92 | 4.16 | 6.14 |
2005 | 67.76 | 4.04 | 6.34 |
2004 | 63.72 | 2.41 | 3.93 |
2003 | 61.31 | 0.73 | 1.21 |
2002 | 60.58 | 1.90 | 3.24 |
2001 | 58.68 | -0.36 | -0.61 |
2000 | 59.04 | -0.47 | -0.79 |
1999 | 59.51 | 2.29 | 4.00 |
1998 | 57.22 | 7.38 | 14.81 |
1997 | 49.84 | 3.68 | 7.97 |
1996 | 46.16 | 3.08 | 7.15 |
1995 | 43.08 | -0.35 | -0.81 |
1994 | 43.43 |