Warning: Undefined array key 2007 in /home/dansoorg/solieukinhte.com/wp-content/plugins/slkt-database-manager/larwp-database-manager.php on line 263
Tỷ lệ thất nghiệp của Saint Vincent và Grenadines vào năm 2008 là 18.79% theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp Saint Vincent và Grenadines tăng 18.79 điểm phần trăm so với con số 0.00% trong năm 2007.
Số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Saint Vincent và Grenadines được ghi nhận vào năm 1980 là 23.50%, trải qua khoảng thời gian 28 năm, đến nay số liệu Tỷ lệ thất nghiệp mới nhất là 18.79%. Tỷ lệ thất nghiệp Saint Vincent và Grenadines đạt đỉnh cao nhất là 23.50% vào năm 1980.
Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Saint Vincent và Grenadines giai đoạn 1980 - 2008
Quan sát Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Saint Vincent và Grenadines giai đoạn 1980 - 2008 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1980 - 2008 chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 1980 là 23.50%
- có tỷ lệ thấp nhất vào năm 2008 là 18.79%
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Saint Vincent và Grenadines qua các năm
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Saint Vincent và Grenadines giai đoạn (1980 - 2008) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Tỷ lệ thất nghiệp |
---|---|
2008 | 18.79% |
2007 | 0.00% |
2006 | 0.00% |
2005 | 0.00% |
2004 | 0.00% |
2003 | 0.00% |
2002 | 0.00% |
2001 | 21.10% |
2000 | 0.00% |
1999 | 0.00% |
1998 | 0.00% |
1997 | 0.00% |
1996 | 0.00% |
1995 | 0.00% |
1994 | 0.00% |
1993 | 0.00% |
1992 | 0.00% |
1991 | 19.77% |
1990 | 0.00% |
1989 | 0.00% |
1988 | 0.00% |
1987 | 0.00% |
1986 | 0.00% |
1985 | 0.00% |
1984 | 0.00% |
1983 | 0.00% |
1982 | 0.00% |
1981 | 0.00% |
1980 | 23.50% |
Đơn vị: %
Các số liệu liên quan
Warning: Undefined array key 2007 in /home/dansoorg/solieukinhte.com/wp-content/plugins/slkt-database-manager/larwp-database-manager.php on line 263
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ thất nghiệp | 18.79% | 23.50% | 18.79% | % | 1980-2008 |
So sánh Tỷ lệ thất nghiệp với các nước khác
Warning: Undefined array key 2016 in /home/dansoorg/solieukinhte.com/wp-content/plugins/slkt-database-manager/larwp-database-manager.php on line 263
Warning: Undefined array key 2015 in /home/dansoorg/solieukinhte.com/wp-content/plugins/slkt-database-manager/larwp-database-manager.php on line 263
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Rwanda | 15.09% | 15.79% | 15.79% | 0.30% | 1989-2022 |
Nepal | 10.66% | 10.66% | 1.33% | 1996-2017 | |
Fiji | 4.32% | 9.00% | 3.89% | 1982-2016 | |
Latvia | 6.82% | 7.51% | 20.93% | 6.05% | 1996-2022 |
Thái Lan | 0.94% | 1.22% | 5.77% | 0.19% | 1971-2022 |
Vanuatu | 4.05% | 5.45% | 8.01% | 1.85% | 2006-2020 |
Thụy Sỹ | 4.30% | 5.10% | 5.10% | 0.20% | 1975-2022 |
Hàn Quốc | 2.86% | 3.64% | 6.96% | 2.05% | 1969-2022 |
Afghanistan | 5.58% | 11.71% | 11.71% | 1.69% | 2008-2021 |
Đức | 3.14% | 3.64% | 11.17% | 3.14% | 1983-2022 |
[+] |
Đơn vị: %