Tỷ lệ thất nghiệp của Luxembourg vào năm 2024 là 5.94% theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp Luxembourg tăng 0.76 điểm phần trăm so với con số 5.18% trong năm 2023.
Ước tính Tỷ lệ thất nghiệp Luxembourg năm 2025 là 6.81% nếu tình hình kinh tế xã hội vẫn như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Luxembourg và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Luxembourg được ghi nhận vào năm 1991 là 1.48%, trải qua khoảng thời gian 33 năm, đến nay số liệu Tỷ lệ thất nghiệp mới nhất là 5.94%. Tỷ lệ thất nghiệp Luxembourg đạt đỉnh cao nhất là 6.80% vào năm 2015.
Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Luxembourg giai đoạn 1991 - 2024
Quan sát Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Luxembourg giai đoạn 1991 - 2024 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1991 - 2024 chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2015 là 6.80%
- có tỷ lệ thấp nhất vào năm 1991 là 1.48%
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Luxembourg qua các năm
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Luxembourg giai đoạn (1991 - 2024) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
| Năm | Tỷ lệ thất nghiệp |
|---|---|
| 2024 | 5.94% |
| 2023 | 5.18% |
| 2022 | 4.59% |
| 2021 | 5.57% |
| 2020 | 6.77% |
| 2019 | 5.59% |
| 2018 | 5.59% |
| 2017 | 5.52% |
| 2016 | 6.67% |
| 2015 | 6.80% |
| 2014 | 6.04% |
| 2013 | 6.05% |
| 2012 | 5.03% |
| 2011 | 5.12% |
| 2010 | 4.42% |
| 2009 | 5.19% |
| 2008 | 5.06% |
| 2007 | 4.07% |
| 2006 | 4.73% |
| 2005 | 4.49% |
| 2004 | 5.11% |
| 2003 | 3.68% |
| 2002 | 2.62% |
| 2001 | 1.81% |
| 2000 | 2.35% |
| 1999 | 2.39% |
| 1998 | 2.76% |
| 1997 | 2.53% |
| 1996 | 3.29% |
| 1995 | 2.92% |
| 1994 | 3.48% |
| 1993 | 2.33% |
| 1992 | 2.03% |
| 1991 | 1.48% |
Đơn vị: %
Các số liệu liên quan
| Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ thất nghiệp | 5.94% | 5.18% | 6.80% | 1.48% | % | 1991-2024 |
So sánh Tỷ lệ thất nghiệp với các nước khác
| Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|
| Sudan | 7.53% | 11.04% | 17.44% | 7.53% | 1991-2022 |
| Thụy Sỹ | 4.11% | 4.04% | 5.01% | 1.82% | 1991-2024 |
| Jamaica | 4.89% | 4.40% | 9.70% | 4.08% | 1991-2024 |
| Trinidad và Tobago | 4.55% | 4.21% | 19.81% | 2.43% | 1991-2024 |
| Lesotho | 16.15% | 16.46% | 18.40% | 15.54% | 1991-2024 |
| Namibia | 19.15% | 19.37% | 24.45% | 16.77% | 1991-2024 |
| Kazakhstan | 4.79% | 4.82% | 13.46% | 0.90% | 1991-2024 |
| Nicaragua | 4.57% | 4.72% | 8.16% | 3.30% | 1991-2024 |
| Cộng hòa Trung Phi | 5.90% | 5.88% | 6.38% | 5.14% | 1991-2024 |
| Nhật Bản | 2.56% | 2.60% | 5.39% | 2.06% | 1991-2024 |
| [+ thêm] | |||||
Đơn vị: %