Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Tajikistan vào năm 2023 là 140.58 triệu USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Tajikistan giảm 33.44 triệu USD so với con số 174.02 triệu USD trong năm 2022.
Ước tính Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Tajikistan năm 2024 là 113.56 triệu USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Tajikistan và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Tajikistan được ghi nhận vào năm 1992 là 9.00 triệu USD, trải qua khoảng thời gian 31 năm, đến nay giá trị Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mới nhất là 140.58 triệu USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 486.61 triệu USD vào năm 2008.
Biểu đồ Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Tajikistan giai đoạn 1992 - 2023
Quan sát Biểu đồ Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Tajikistan giai đoạn 1992 - 2023 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1992 - 2023 chỉ số Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI):
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2008 là 486.61 triệu USD
- có giá trị thấp nhất vào năm 1999 là 6.70 triệu USD
Bảng số liệu Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Tajikistan qua các năm
Bảng số liệu Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Tajikistan giai đoạn (1992 - 2023) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) |
---|---|
2023 | 140,579,837 |
2022 | 174,022,241 |
2021 | 84,038,181 |
2020 | 106,534,793 |
2019 | 212,809,731 |
2018 | 220,862,232 |
2017 | 185,827,081 |
2016 | 241,616,267 |
2015 | 454,012,320 |
2014 | 326,593,810 |
2013 | 283,140,730 |
2012 | 241,736,370 |
2011 | 145,883,670 |
2010 | 93,940,670 |
2009 | 149,060,550 |
2008 | 486,614,340 |
2007 | 359,967,400 |
2006 | 338,627,400 |
2005 | 54,479,300 |
2004 | 272,025,100 |
2003 | 31,649,700 |
2002 | 36,066,400 |
2001 | 9,495,400 |
2000 | 23,543,300 |
1999 | 6,702,900 |
1998 | 29,940,400 |
1997 | 18,000,000 |
1996 | 18,000,000 |
1995 | 10,000,000 |
1994 | 12,000,000 |
1993 | 9,000,000 |
1992 | 9,000,000 |
Đơn vị: USD
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) | 140,579,837 | 174,022,241 | 486,614,340 | 6,702,900 | USD | 1992-2023 |
So sánh Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Nam Phi | 3,442,331,506 | 9,238,990,828 | 40,658,789,145 | -484,547,334 | 1970-2023 |
Serbia | 4,937,541,972 | 4,612,248,812 | 4,937,541,972 | 1,275,339,756 | 2007-2023 |
Ghana | 1,319,315,615 | 1,428,411,737 | 3,879,831,470 | -18,260,970 | 1970-2023 |
Malawi | 203,252,808 | 198,726,519 | 812,751,770 | -28,700,000 | 1970-2023 |
Chile | 21,737,835,925 | 18,236,599,109 | 31,801,970,676 | -18,970,000 | 1970-2023 |
Nam Sudan | -6,335,000 | 121,500,000 | 161,000,000 | -793,000,000 | 2012-2023 |
Nhật Bản | 20,440,829,347 | 48,124,316,590 | 62,584,719,398 | -2,396,909,736 | 1970-2023 |
Zambia | 85,907,330 | -65,118,863 | 2,099,800,000 | -65,118,863 | 1970-2023 |
Barbados | 224,900,000 | 200,000,000 | 753,687,476 | 2,397,685 | 1970-2023 |
Pháp | 8,803,377,982 | 109,574,904,465 | 109,574,904,465 | 525,655,900 | 1970-2023 |
[+ thêm] |
Đơn vị: USD