Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của New Caledonia vào năm 2023 là 687.25 triệu USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) New Caledonia giảm 9.06 triệu USD so với con số 696.31 triệu USD trong năm 2022.
Ước tính Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) New Caledonia năm 2024 là 678.31 triệu USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế New Caledonia và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của New Caledonia được ghi nhận vào năm 2000 là -40.63 triệu USD, trải qua khoảng thời gian 23 năm, đến nay giá trị Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mới nhất là 687.25 triệu USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 2.68 tỷ USD vào năm 2012.
Biểu đồ Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của New Caledonia giai đoạn 2000 - 2023
Quan sát Biểu đồ Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của New Caledonia giai đoạn 2000 - 2023 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 2000 - 2023 chỉ số Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI):
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2012 là 2.68 tỷ USD
- có giá trị thấp nhất vào năm 2000 là -40.63 triệu USD
Bảng số liệu Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của New Caledonia qua các năm
Bảng số liệu Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của New Caledonia giai đoạn (2000 - 2023) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) |
---|---|
2023 | 687,249,680 |
2022 | 696,307,350 |
2021 | 793,713,550 |
2020 | 571,728,130 |
2019 | 723,480,360 |
2018 | 345,295,370 |
2017 | 488,663,210 |
2016 | 809,821,138 |
2015 | 1,203,895,440 |
2014 | 1,757,035,867 |
2013 | 2,166,812,151 |
2012 | 2,682,824,681 |
2011 | 1,758,141,869 |
2010 | 1,439,085,573 |
2009 | 1,182,295,528 |
2008 | 1,746,369,905 |
2007 | 417,453,934 |
2006 | 749,088,412 |
2005 | -6,738,759 |
2004 | 27,480,196 |
2003 | 116,048,162 |
2002 | 59,055,446 |
2001 | 103,041,210 |
2000 | -40,626,090 |
Đơn vị: USD
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) | 687,249,680 | 696,307,350 | 2,682,824,681 | -40,626,090 | USD | 2000-2023 |
So sánh Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Saint Vincent và Grenadines | 74,007,579 | 65,238,463 | 167,885,446 | -500,000 | 1978-2023 |
Rwanda | 459,166,412 | 305,101,863 | 459,166,412 | 1,000 | 1970-2023 |
Syria | 804,162,640 | 1,469,196,863 | 2,569,548,272 | -100,000 | 1970-2011 |
Cộng hòa Dân chủ Congo | 2,375,258,887 | 1,409,373,842 | 2,891,607,809 | -243,200,000 | 1970-2023 |
Colombia | 16,794,082,729 | 17,182,521,350 | 17,182,521,350 | 18,457,070 | 1970-2023 |
Philippines | 9,116,297,668 | 9,492,234,668 | 11,983,363,327 | -106,000,000 | 1970-2023 |
Romania | 8,708,794,315 | 11,477,511,659 | 13,667,824,245 | 1971-2023 | |
Papua New Guinea | 82,576,809 | 1,193,266,177 | 1,193,266,177 | -179,266,212 | 1970-2023 |
Guyana | -1,135,036,126 | -2,996,952,015 | 2,690,327,776 | -2,996,952,015 | 1970-2023 |
[+ thêm] |
Đơn vị: USD