Cuba
Số liệu thống kê kinh tế Cuba từ những năm 1960 đến năm 2024, và dự báo kinh tế Cuba năm 2025. Tất cả số liệu đều được trình bày dưới dạng biểu đồ và bảng số liệu đầy đủ. Bao gồm các số liệu vi mô và vĩ mô của nền kinh tế Cuba như GDP, lạm phát, thương mại, đầu tư, nợ công,...
Đầu tư
| Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
|---|
Lạm phát
Lao động
| Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ thất nghiệp | 1.53% | 1.72% | 9.26% | 1.53% | % | 1991-2024 |
Nhóm GDP
| Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| GDP bình quân đầu người | 9,605 | 9,232 | 9,605 | 645 | USD/người | 1970-2020 |
| GDP | 107,351,800,000 | 103,427,600,000 | 107,351,800,000 | 5,693,005,200 | USD | 1970-2020 |
| GNP | 101,873,800,000 | 98,575,000,000 | 101,873,800,000 | 5,584,007,500 | USD | 1970-2019 |